Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home2/hcdcvna2/public_html/lib/redDirectory.php on line 98
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 27/8/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
BV Bình Chánh |
01 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
2 |
Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
Tyt TÂN TÚC |
C3/6E kp3 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
3 |
Bình Chánh |
Xã An Phú Tây |
TYT Xã An Phú Tây |
số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
4 |
Bình Chánh |
Xã Phạm Văn Hai |
TYT Xã Phạm Văn Hai |
2B39 ẤP 2 |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
5 |
Bình Chánh |
Xã Phong Phú |
TYT Xã Phong Phú |
116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
6 |
Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
BV Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
7 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
8 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc B |
TYT Xã Vĩnh Lộc B |
C9/13a Lại Hùng Cường |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
9 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
10 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
11 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
12 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
13 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
14 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
15 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
16 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
17 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
18 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo, |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
19 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
20 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
BV Nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
21 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
BV quận Bình Thạnh |
132 Lê Văn Duyệt |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
22 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
Trung Tâm Y tế ( CS 1) |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
23 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Trung tâm Y tế Cần Giờ |
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
24 |
Củ Chi |
An Nhơn Tây |
NHÀ VĂN HÓA AN NHƠN TÂY |
tỉnh lộ 15, chợ cũ , an nhơn tây |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
25 |
Củ Chi |
AN NHƠN TÂY |
BV Huyện Củ Chi |
Tỉnh lộ 7, Chợ Củ, An Nhơn Tây, Củ Chi |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
26 |
Củ Chi |
TÂN AN HỘI |
BV ĐA KHOA KVCC |
Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
27 |
Củ Chi |
TÂN PHÚ TRUNG |
BV Xuyên Á |
42, Quốc lộ 22 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
28 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Trường TH Thị trấn Củ Chi |
Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
29 |
Củ Chi |
Xã Bình Mỹ |
Khu Văn HóaThể thao Đa Năng |
Đường Bình Mỹ, Ấp 7 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
30 |
Củ Chi |
Xã Phú Hòa Đông |
Trạm Y tế xã Phú Hòa Đông |
Tỉnh lộ 15 ấp Chợ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
31 |
Gò Vấp |
|
Trường THCS Lý Tự Trọng |
578 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
32 |
Gò Vấp |
|
Trường tiểu học Lê Văn Thọ |
1115 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
33 |
Gò Vấp |
|
Trường tiểu học Nguyễn Thượng Hiền |
76 Nguyễn Thượng Hiền |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
34 |
Gò Vấp |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
499/4/1 Lê Quang Định |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
35 |
Gò Vấp |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
507 Quang Trung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
36 |
Gò Vấp |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
637 Quang Trung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
37 |
Gò Vấp |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
218/39 Nguyễn Duy Cung |
Sáng chiều |
Sáng chiều: từ 12-17 tuổi; Sáng: từ 18 tuổi trở lên |
38 |
Gò Vấp |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
1161 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
39 |
Gò Vấp |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
397 Phan Huy Ích |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
40 |
Gò Vấp |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
818 Thống Nhất |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
41 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
440/44 Đường số 8 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
42 |
Gò Vấp |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
37 Nguyễn Văn Lượng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
43 |
Gò Vấp |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
123/3 Lê Lợi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
44 |
Gò Vấp |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
88 Lê Lợi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
45 |
Gò Vấp |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
130/31 ĐS15 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
46 |
Gò Vấp |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
368 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
47 |
Gò Vấp |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
79 Nguyễn Văn Nghi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
48 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
49 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
50 |
Hóc Môn |
Xã Thới Tam Thôn |
TH Nguyễn Thị Nuôi |
402 Tô Ký, ẳp Tam Đông 1 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
51 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Thượng |
TYT Xã Xuân Thới Thượng |
1199, ấp 4 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
52 |
Nhà Bè |
|
HUYỆN ĐOÀN |
223/3 khu phố 6 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
53 |
Nhà Bè |
|
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Tạo |
1401 đường Nguyễn Văn Tạo |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
54 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
55 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
56 |
Phú Nhuận |
Phường 3 |
Bv quận Phú Nhuận |
278 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
57 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
BV Nhi đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
58 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
BV Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
59 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trung Tâm Y tế Quận 1 |
2 Đặng Tất |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
60 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
532 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
61 |
Quận 10 |
Phường 12 |
BV Nhân dân 115 |
527 Sư Vạn Hạnh |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
62 |
Quận 10 |
Phường 14 |
BV Trưng Vương |
266 Lý Thường Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
63 |
Quận 10 |
Phường 2 |
Trường Tiểu học Trương Định |
382 Sư Vạn Hạnh |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
64 |
Quận 10 |
Phường 4 |
Trường Trần Quang Cơ |
438 Ngô Gia Tự |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
65 |
QUẬN 11 |
Phường 1 |
Trường Hưng Việt |
135 Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
66 |
QUẬN 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
67 |
Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
111 Dương Thị Mười |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
68 |
Quận 3 |
Phường 11 |
Trường Lương Thế Vinh |
474 Cách Mạng Tháng 8 (CS1)/360 Cách Mạng Tháng 8 (CS2) |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
69 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
70 |
Quận 4 |
Phường 18 |
Trường THPT Nguyễn Trãi |
396 Nguyễn Tất Thành |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
71 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
72 |
Quận 5 |
Phường 1 |
BV Bệnh Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
73 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
74 |
Quận 5 |
Phường 12 |
BV Hùng Vương |
128 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
75 |
Quận 5 |
Phường 6 |
BV Nguyễn Tri Phương |
468 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
76 |
Quận 5 |
Phường 7 |
BV An Bình |
146 An Bình |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
77 |
Quận 5 |
Phường 8 |
BV Nguyễn Trãi |
314 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
78 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Bệnh viện Quận 6 |
241 bis Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
79 |
Quận 6 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
137Bis Tân Hoà Đông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
80 |
Quận 6 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
100 Phan Văn Khỏe |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
81 |
Quận 6 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
106 Hậu Giang |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
82 |
Quận 7 |
Phường Phú Thuận |
CC Lux Garden |
1151 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
83 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
Ban điều hành Kp5 |
206 Lê Văn Lương |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
84 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
85 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Q8 ( Tiêm ở 139 Ưu Long ) |
139 ỬU LONG |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
86 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung Tâm Y Tế Quận 8 ( Tiêm tại trường Tuy Lý Vương) |
381 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Trẻ đi học và không đi học từ 5-17 tuổi |
87 |
Quận 8 |
Phường 12 |
Nhà Văn Hóa Phường 12 |
130 Nguyễn chí nghĩa |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
88 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
89 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
90 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng |
Trẻ đi học và không đi học từ 5-17 tuổi |
91 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
92 |
Tân Bình |
Phường 10 |
MN Phú Hòa |
193 Ni Sư Huỳnh Liên |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
93 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
94 |
Tân Bình |
Phường 15 |
Mầm non 15 |
18 Hoàng Bật Đạt |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
95 |
Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
96 |
Tân Bình |
Phường 3 |
Mầm non 3 |
71/15 Nguyễn Bặc |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
97 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
98 |
Tân Bình |
Phường 8 |
TH Trần Văn Ơn |
54 Duy Tân |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
99 |
Tân Bình |
Phường 9 |
THCS Lý Thường Kiệt |
104 Thiên Phước |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
100 |
Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
101 |
Tân Phú |
Phường Hòa Thạnh |
TYT Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
102 |
Tân Phú |
Phường Phú Thạnh |
TYT Phường Phú Thạnh |
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
103 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
104 |
Tân Phú |
Phường Tây Thạnh |
Trường THCS Lê Lợi |
47/22a Đường S11 |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; chiều: từ 12-17 tuổi |
105 |
Tân Phú |
Sơn Kỳ |
THCS-THPT Trí Đức |
5 đường DC6 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
106 |
Tân Phú |
Sơn Kỳ |
Trường THCS Tôn Thất Tùng |
Số 3, đường D2 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
107 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
THPT Tây Thạnh |
27 đường C2 |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
108 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
BV Lê Văn Thịnh |
130 Lê Văn Thịnh |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
109 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
110 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
BV ĐKKV Thủ Đức |
64 Lê Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
111 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức |
241 Quốc lộ 1K |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
112 |
Thủ Đức |
Phường Bình Trưng Tây |
TYT Bình Trưng Tây |
72 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
113 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Chánh |
TYT Hiệp Bình Chánh |
07 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
114 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 QUỐC LỘ 13 |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
115 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
1 TRƯƠNG VĂN THÀNH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
116 |
Thủ Đức |
Phường Long Bình |
TYT Long Bình |
1200 NGUYỄN XIỂN |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
117 |
Thủ Đức |
Phường Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 NGUYỄN VĂN TĂNG |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
118 |
Thủ Đức |
Phường Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
119 |
Thủ Đức |
Phường Phước Long B |
TYT Phước Long B |
26 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
120 |
Thủ Đức |
Phường Tam Bình |
TYT Tam Bình |
4 ĐƯỜNG SỐ 9 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
121 |
Thủ Đức |
Phường Tam Phú |
TYT Tam Phú |
104 ĐƯỜNG 4 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
122 |
Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú B |
TYT Tăng Nhơn Phú B |
185 ĐÌNH PHONG PHÚ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
123 |
Thủ Đức |
Phường Tân Phú |
TYT Tân Phú |
82 NAM CAO |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
124 |
Thủ Đức |
Phường Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1693 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
125 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
126 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
BV Lê Văn Việt |
387 Lê Văn Việt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
127 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |