CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 16/8/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Bình Chánh |
Xã Lê Minh Xuân |
TYT xã Lê Minh Xuân |
F2/33A ấp 6 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
2 |
Bình Chánh |
Xã Phạm Văn Hai |
TYT Xã Phạm Văn Hai |
2B39 ẤP 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
3 |
Bình Chánh |
Xã Tân Nhựt |
Trạm y tễ xã Tân Nhựt |
B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
4 |
Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
5 |
Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
6 |
Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
7 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
8 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
9 |
Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
10 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
11 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
12 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
13 |
Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
14 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo, |
1452 tỉnh lộ 10 |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
15 |
Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
16 |
Bình Thạnh |
25 |
BV Nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
17 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
BV quận Bình Thạnh |
132 Lê Văn Duyệt |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
18 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
Trung Tâm Y tế ( CS 1) |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
19 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
TYT Phường 28 |
1003 Bình Quới |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
20 |
Bình Thạnh |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
42/16 Hoàng Hoa Thám |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
21 |
Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Trung tâm Y tế Cần Giờ |
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
22 |
Cần Giờ |
TT Cần Thạnh |
TYT Thị Trấn Cần Thạnh |
Đường Lê Thương, khu phố miễu nhì |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
23 |
Cần Giờ |
Xã An Thới Đông |
TYT xã AN THỚI ĐÔNG |
Ấp An Hòa |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
24 |
Cần Giờ |
Xã Bình Khánh |
TYT xã BÌNH KHÁNH |
Ấp Bình Thuận |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
25 |
Cần Giờ |
Xã Long Hòa |
TYT xã Long Hòa |
Ấp Long Thạnh |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
26 |
Cần Giờ |
Xã Lý Nhơn |
TYT xã Lý Nhơn |
ẤP Lý Thái Bửu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
27 |
Cần Giờ |
Xã Tam Thôn Hiệp |
TYT xã Tam Thôn Hiệp |
Ấp An Lộc |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
28 |
Cần Giờ |
XÃ Thạnh An |
TYT xã Thạnh An |
Ấp Thạnh Hòa |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
29 |
Củ Chi |
An Nhơn Tây |
NHÀ VĂN HÓA AN NHƠN TÂY |
tỉnh lộ 15, chợ cũ , an nhơn tây |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12-17 tuổi |
30 |
Củ Chi |
TÂN AN HỘI |
BV ĐA KHOA KVCC |
Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
31 |
Củ Chi |
TÂN PHÚ TRUNG |
BV Xuyên Á |
42, Quốc lộ 22 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
32 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Trường TH Thị trấn Củ Chi |
Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12-17 tuổi |
33 |
Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
TYT thị trấn củ chi |
khu phố 3 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
34 |
Củ Chi |
Xã Tân Phú Trung |
Trạm Y tế xã Tân Phú Trung |
Đường 78, tổ 12, ấp Đình |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
35 |
Gò Vấp |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
507 Quang Trung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
36 |
Gò Vấp |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
1161 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
37 |
Gò Vấp |
Phường 16 |
Trường tiểu học Võ Thị Sáu |
17 đường số 9 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
38 |
Gò Vấp |
Phường 7 |
Trường THCS Phan Văn Trị |
468/2/2 Phan Văn Trị |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
39 |
Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
40 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
41 |
Hóc Môn |
Xã Đông Thạnh |
TH Trần Văn Danh |
11A Ấp 7 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
42 |
Hóc Môn |
Xã Nhị Bình |
TYT Xã Nhị Bình |
29 Bùi Công Trừng, ấp 4 Nhị Bình |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
43 |
Hóc Môn |
Xã Tân Hiệp |
TYT Xã Tân Hiệp |
31 ấp Thới Tây 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
44 |
Hóc Môn |
Xã Tân Xuân |
Trường THCS Tô Ký |
12 đường tân xuân 2, ấp chánh 1 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
45 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Đông |
TYT Xã Xuân Thới Đông |
26 Võ Thị Hồi, ấp Xuân Thới Đông 1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
46 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Sơn |
TH Nhị Xuân |
Số 03 đường Xuân Thới Sữn 10B, Ấp 5 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
47 |
Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Thượng |
TYT Xã Xuân Thới Thượng |
1199, ấp 4 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
48 |
Nhà Bè |
Xã Long Thới |
Trường Mầm non Đồng Xanh |
07a đường Nguyễn Văn Tạo |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
49 |
Nhà Bè |
Xã Nhơn Đức |
TYT Xã Nhơn Đức |
548/28, Đường Lê Thị Tám |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
50 |
Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
51 |
Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
52 |
Nhà Bè |
Xã Phước Lộc |
TYT xã Phước Lộc |
423/1, Đào Sư Tích |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
53 |
Phú Nhuận |
Phường 11 |
TH Nguyễn Đình Chính |
95 Nguyễn Văn Trỗi |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
54 |
Phú Nhuận |
Phường 3 |
Bv quận Phú Nhuận |
278 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
55 |
Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
56 |
Phú Nhuận |
Phường 7 |
TH Đông Ba |
99 phan đăng lưu |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12-17 tuổi |
57 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
BV Nhi đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
58 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
BV Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
59 |
Quận 1 |
Phường Bến Nghé |
Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm |
02 Bis Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
60 |
Quận 1 |
Phường Cầu Ông Lãnh |
Trạm y tế Phường Cầu Ông Lãnh |
242 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
61 |
Quận 10 |
Phường 1 |
Trường Tiểu học Hồ Thị Kỷ |
105 Lý Thái Tổ |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
62 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
532 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
63 |
Quận 10 |
Phường 12 |
BV Nhân dân 115 |
527 Sư Vạn Hạnh |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
64 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
65 |
Quận 10 |
Phường 14 |
BV Trưng Vương |
266 Lý Thường Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
66 |
Quận 11 |
|
Trường Lạc Long Quân |
225 Lò Siêu |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
67 |
Quận 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
68 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
69 |
Quận 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
70 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
71 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
72 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Tòa nhà Flemington |
sảnh tòa nhà 182 Lê Đại Hành |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
73 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
74 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trường Tiểu học Trưng Trắc |
160 Nguyễn Thị Nhỏ |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
75 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
76 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
77 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trường Nguyễn Văn Phú |
161B/112 Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
78 |
Quận 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
79 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
80 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
81 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
82 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
83 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
84 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
85 |
Quận 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
86 |
Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
111 Dương Thị Mười |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
87 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
TH Nguyễn Trãi |
70/4A Khu phố 1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
88 |
Quận 12 |
Phường An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài, khu phố 1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
89 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
TYT PHƯỜNG TÂN HƯNG THUẬN |
106/6 A1 Trường Chinh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
90 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Hiệp |
TYT PHƯỜNG TÂN THỚI HIỆP |
22 Nhà Văn Hóa |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
91 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Lộc |
TYT PHƯỜNG THẠNH LỘC |
538/2 Kp1 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
92 |
Quận 12 |
Phường Thạnh Xuân |
TYT PHƯỜNG THẠNH XUÂN |
459 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
93 |
Quận 12 |
Phường Thới An |
TYT PHƯỜNG THỚI AN |
30 Thới An 16 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
94 |
Quận 3 |
Phường 2 |
Trường Tiểu học Phan Đình Phùng |
491/7 Nguyễn Đình Chiểu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
95 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
96 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
97 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Trường THCS Vân Đồn |
218-276 Nguyễn Tất Thành |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
98 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
99 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
100 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 khánh Hội |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
101 |
Quận 4 |
Phường 9 |
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi |
02 Vĩnh Khánh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
102 |
Quận 5 |
Phường 1 |
BV Bệnh Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
103 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
104 |
Quận 5 |
Phường 12 |
BV Hùng Vương |
128 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
105 |
Quận 5 |
Phường 6 |
BV Nguyễn Tri Phương |
468 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
106 |
Quận 5 |
Phường 7 |
BV An Bình |
146 An Bình |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
107 |
Quận 5 |
Phường 8 |
BV Nguyễn Trãi |
314 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
108 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Bệnh viện Quận 6 |
241 bis Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
109 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
2 A Đường số 12 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
110 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 6 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng chiều |
Từ 5-11 tuổi |
111 |
Quận 6 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
137Bis Tân Hoà Đông |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
112 |
Quận 6 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
69 Phạm Đình Hổ |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
113 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Trường PTTH Mạc Đỉnh Chi |
4 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
114 |
Quận 6 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
223 Hậu Giang |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
115 |
Quận 6 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
30/13 Nguyễn Đình Chi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
116 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
Trạm Y tế Phường Bình Thuận |
478 Huỳnh Tấn Phát |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
117 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Định |
203 Lâm Văn Bền |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
118 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trường THCS Nguyễn Hữu Thọ |
Số 62 Lâm Văn Bền |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
119 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trường Tiểu học Tân Quy |
53/12, Phan Huy Thực |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
120 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng chiều |
Sáng chiều: từ 12-17 tuổi; Chiều: từ 18 tuổi trở lên |
121 |
Quận 7 |
Phường Tân Quy |
Trạm Y tế Phường Tân Quy |
Số 1 đường 15 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
122 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Đông |
Trường Tiểu học Tân Thuận Đông |
435 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
123 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung tâm y tế Quận 8 (Ưu long) |
623 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
124 |
Quận 8 |
Phường 12 |
Trường Tiểu học Tuy Lý Vương |
Hẻm 627 Hưng Phú |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
125 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị |
821 Đ. Ba Đình |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
126 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 |
4F Nguyễn Thị Tần |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
127 |
Quận 8 |
Phường 2 |
Trạm y tế Phường 2 |
50 Đ. Trần Nguyên Hãn |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
128 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
129 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
130 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TIÊM LƯU ĐỘNG P4 |
623 Phạm Thế Hiển |
Chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
131 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo |
141 đường Hưng Phú |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
132 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
133 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trường THPT Nguyễn Văn Linh |
Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
134 |
Tân Bình |
Phường 13 |
THCS Hoàng Hoa Thám |
135 Hoàng Hoa Thám |
Sáng chiều |
Từ 5-11 tuổi |
135 |
Tân Bình |
Phường 10 |
THCS Trần Văn Quang |
58/15 Ni Sư Huỳnh Liên |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
136 |
Tân Bình |
Phường 11 |
THCS Võ Văn Tần |
62 Phan Sào Nam |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
137 |
Tân Bình |
Phường 11 |
TYT phường 11 |
117 Năm Châu |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
138 |
Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
139 |
Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
140 |
Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
141 |
Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
142 |
Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
TYT Phường Hiệp Tân |
299 Lũy Bán Bích |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
143 |
Tân Phú |
Phường Phú Thạnh |
TYT Phường Phú Thạnh |
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
144 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
145 |
Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TYT Phường Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
146 |
Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
147 |
Tân Phú |
Phường Sơn Kỳ |
TYT Phường Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
148 |
Tân Phú |
Phường Tân Quý |
TYT Phường Tân Quý |
265 Tân Quý |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
149 |
Tân Phú |
Phường Tân Sơn Nhì |
TH Đoàn Thị Điểm |
16 Trần Văn Ơn |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
150 |
Tân Phú |
Phường Tân Thành |
TYT Phường Tân Thành |
44 Thống Nhất |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
151 |
Tân Phú |
Phường Tân Thới Hòa |
TYT Phường Tân Thới Hòa |
149/23 Lý Thánh Tông |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
152 |
Tân Phú |
Phường Tây Thạnh |
TYT Phường Tây Thạnh |
200/14 Nguyễn Hữu Tiến |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
153 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Đông |
Trung tâm tiêm chủng Family Care |
601 Nguyễn Duy Trinh |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
154 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
BV Lê Văn Thịnh |
130 Lê Văn Thịnh |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
155 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
156 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
BV ĐKKV Thủ Đức |
64 Lê Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
157 |
Thủ Đức |
Linh Xuân |
BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức |
241 Quốc lộ 1K |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
158 |
Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
THCS Hưng Bình |
79 đường 30, KP Long Hòa |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
159 |
Thủ Đức |
Phường Bình Chiểu |
TYT Bình Chiểu |
43 BÌNH CHIỂU |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
160 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Chánh |
TYT Hiệp Bình Chánh |
07 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
161 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 QUỐC LỘ 13 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
162 |
Thủ Đức |
Phường Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
1 TRƯƠNG VĂN THÀNH |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
163 |
Thủ Đức |
Phường Linh Trung |
TYT Linh Trung |
1262 KHA VẠN CÂN |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
164 |
Thủ Đức |
Phường Linh Xuân |
TYT Linh Xuân |
SỐ 9 ĐƯỜNG 3 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
165 |
Thủ Đức |
Phường Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 NGUYỄN DUY TRINH |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
166 |
Thủ Đức |
Phường Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
167 |
Thủ Đức |
Phường Phước Long B |
TYT Phước Long B |
26 ĐƯỜNG 22 |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
168 |
Thủ Đức |
Phường Tam Phú |
TYT Tam Phú |
104 ĐƯỜNG 4 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
169 |
Thủ Đức |
Phường Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
410 Lê Văn Việt |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
170 |
Thủ Đức |
Phường Tân Phú |
TYT Tân Phú |
82 NAM CAO |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
171 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |
172 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
BV Lê Văn Việt |
387 Lê Văn Việt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
173 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: từ 12 tuổi trở lên |