CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 09/8/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Huyện Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
BV Bình Chánh |
01 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
2 |
Huyện Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
Tyt TÂN TÚC |
C3/6E kp3 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
3 |
Huyện Bình Chánh |
Xã An Phú Tây |
TYT Xã An Phú Tây |
số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
4 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Bình Chánh |
TYT XÃ |
C17/5A |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
5 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
TYT xã Bình Hưng |
71 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
6 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Lê Minh Xuân |
TYT xã Lê Minh Xuân |
F2/33A ấp 6 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
7 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Phạm Văn Hai |
TYT Xã Phạm Văn Hai |
2B39 ẤP 2 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
8 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Phong Phú |
TYT Xã Phong Phú |
116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
9 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Quy Đức |
TYT xã Qui Đức |
B3/24/1, ấp 2 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
10 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
BV Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
11 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Nhựt |
Trạm y tễ xã Tân Nhựt |
B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
12 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Qúy Tây |
TYT Tân Quý Tây |
B7/4A ấp 2 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
13 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
14 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc B |
TYT Xã Vĩnh Lộc B |
C9/13a Lại Hùng Cường |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
15 |
Quận Bình Tân |
|
TH Lê Quý Đôn |
2A/58 Lê Ngung, KP 4 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
16 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
17 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
18 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
19 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
20 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
21 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
22 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
23 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
24 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
25 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo, |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
26 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
27 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 25 |
Liên cấp Anh Quốc |
48 Võ oanh |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
28 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 11 |
MN 11A |
474 Lê Quang Định |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
29 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 28 |
MN 28 |
98 Bis Bình Quới |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
30 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 26 |
Trường tiểu học Tầm Vu( tiêm tại TYT) |
435-437 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
31 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 1 |
BV quận Bình Thạnh |
132 Lê Văn Duyệt |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
32 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 11 |
Trung Tâm Y tế ( CS 1) |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Sáng: Từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
33 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
290/43 Nơ Trang Long |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
34 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
21A Bình Lợi |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
35 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
339 Bạch Đằng |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
36 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 19 |
TYT Phường 19 |
85/8 Phạm Viết Chánh |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
37 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
38 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 22 |
TYT Phường 22 |
B7 Phú Mỹ |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
39 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 27 |
TYT Phường 27 |
Số 1 Khu hành chính Thanh Đa |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
40 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
323/7 Lê Quang Định |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
41 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
42 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 7 |
BV Nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
43 |
Huyện Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Trung tâm Y tế Cần Giờ |
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
44 |
Huyện Cần Giờ |
TT Cần Thạnh |
TYT Thị Trấn Cần Thạnh |
Đường Lê Thương, khu phố miễu nhì |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
45 |
Huyện Cần Giờ |
Xã An Thới Đông |
TYT xã AN THỚI ĐÔNG |
Ấp An Hòa |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
46 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Bình Khánh |
TYT xã BÌNH KHÁNH |
Ấp Bình Thuận |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
47 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Long Hòa |
TYT xã Long Hòa |
Ấp Long Thạnh |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
48 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Lý Nhơn |
TYT xã Lý Nhơn |
ẤP Lý Thái Bửu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
49 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Tam Thôn Hiệp |
TYT xã Tam Thôn Hiệp |
Ấp An Lộc |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
50 |
Huyện Cần Giờ |
XÃ Thạnh An |
TYT xã Thạnh An |
Ấp Thạnh Hòa |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
51 |
Huyện Củ Chi |
Phú Hòa Đông |
THCS Phú Hòa Đông |
Nguyễn Thị Nê, Ấp Phú Hiệp |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
52 |
Huyện Củ Chi |
TÂN AN HỘI |
BV ĐA KHOA KVCC |
Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
53 |
Huyện Củ Chi |
TÂN PHÚ TRUNG |
BV Xuyên Á |
42, Quốc lộ 22 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
54 |
Huyện Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Trường TH Thị trấn Củ Chi |
Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
55 |
Huyện Củ Chi |
Xã Tân Thạnh Đông |
Trạm Y tế xã Tân Thạnh Đông |
Nguyễn Thị Hảo, Ấp 7 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
56 |
Quận Gò Vấp |
Bệnh viện Gò Váp |
Bệnh viện Gò Váp |
641 Quang Trung |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
57 |
Quận Gò Vấp |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
507 Quang Trung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
58 |
Quận Gò Vấp |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
1161 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
59 |
Quận Gò Vấp |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
1000 Quang Trung |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
60 |
Huyện Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
61 |
Huyện Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TH Nguyễn An Ninh |
812 đường Song Hành |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
62 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Nhị Bình |
TYT Xã Nhị Bình |
29 Bùi Công Trừng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
63 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Tân Hiệp |
TH Trương Văn Ngài |
107-108 Ấp Tân Thới 2 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
64 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Trung Chánh |
TH Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
28/1 Hồ Ngoc Cân |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
65 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Đông |
TYT Xã Xuân Thới Đông |
26 Võ Thị Hồi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
66 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Thượng |
TYT Xã Xuân Thới Thượng |
1199, ấp 4 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
67 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Long Thới |
TH-THCS-THPT QT Mỹ |
220 Nguyễn Văn Tạo |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
68 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
THCS Lê Văn Hưu |
2596/20A Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
69 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
THCS Nguyễn Thị Hương |
Nguyễn Bình, Ấp 1 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
70 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
71 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
72 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 11 |
TH Nguyễn Đình Chính |
95 Nguyễn Văn Trỗi |
Sáng chiều |
Sáng: Từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: Từ 12-17 tuổi |
73 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 3 |
Bv quận Phú Nhuận |
278 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
74 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
75 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 9 |
TH hỒ VĂN HUÊ |
01 HOÀNG MINH GIÁM |
Sáng chiều |
Sáng: Từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: Từ 12-17 tuổi |
76 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
BV Nhi đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
77 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
BV Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
78 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng |
Số 67 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
79 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Bệnh viện Quận 1 |
338 Hai Bà Trưng |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
80 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
532 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
81 |
Quận 10 |
Phường 12 |
BV Nhân dân 115 |
527 Sư Vạn Hạnh |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
82 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Sáng: Từ 5-11 tuổi và trên 18 tuổi; Sáng chiều: Từ 12-17 tuổi |
83 |
Quận 10 |
Phường 14 |
BV Trưng Vương |
266 Lý Thường Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
84 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Trường MN,TH,THCS,THPT Việt Úc |
594 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
85 |
Quận 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
86 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
87 |
Quận 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
88 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
89 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
90 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
91 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
92 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trường THCS Hậu Giang |
8 Lò Siêu |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
93 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
94 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trường Nguyễn Văn Phú |
161B/112 Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
95 |
Quận 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
96 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
97 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
343D Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
98 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
99 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
100 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
101 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
102 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
103 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
TH Quang Trung |
17B tổ 46 KP4 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
104 |
Quận 12 |
Tân Hưng Thuận |
TH Trần Văn Ơn |
78/4A bis, KP7 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
105 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
Trường THCS Nguyễn Huệ |
641, Đường TCH, KP8 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
106 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
Trường THCS Trần Hưng Đạo |
02 TL29 Kp1 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
107 |
Quận 12 |
An Phú Đông |
TH Phạm Văn Chiêu |
2683/1A khu phố 1 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
108 |
Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
111 Dương Thị Mười |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
109 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiêp |
TH Trần Quang Cơ |
638/19 khu phố 3 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
110 |
Quận 12 |
Tân Thới Hiệp |
TH Lê Văn Thọ |
225 Nguyễn Thị Kiểu, KP.4 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
111 |
Quận 12 |
Thạnh Xuân |
TH Quới Xuân |
219 Tô Ngọc Vân, khu phố 5 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
112 |
Quận 3 |
Phường 2 |
Trường Tiểu học Phan Đình Phùng |
491/7 Nguyễn Đình Chiểu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
113 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng |
Sáng: Từ 5-11 tuổi; Chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
114 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Sáng: Từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
115 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
116 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
117 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 khánh Hội |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
118 |
Quận 4 |
Phường 9 |
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi |
02 Vĩnh Khánh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
119 |
Quận 5 |
Phường 1 |
BV Bệnh Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
120 |
Quận 5 |
Phường 12 |
BV Hùng Vương |
128 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
121 |
Quận 5 |
Phường 2 |
Trường THCS Ba Đình |
129 Phan Văn Trị |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
122 |
Quận 5 |
Phường 6 |
BV Nguyễn Tri Phương |
468 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
123 |
Quận 5 |
Phường 7 |
BV An Bình |
146 An Bình |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
124 |
Quận 5 |
Phường 8 |
BV Nguyễn Trãi |
314 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
125 |
Quận 6 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
20_22C Lý Chiêu Hoàng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
126 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Bệnh viện Quận 6 |
241 bis Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
127 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
2 A Đường số 12 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
128 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trường THCS Lam Sơn |
805A Hậu Giang |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
129 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 6 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
130 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Trường PTTH Mạc Đỉnh Chi |
4 Tân Hòa Đông P14 Q6 |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
131 |
Quận 6 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
132 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Định |
203 Lâm Văn Bền |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
133 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
TT.GDNN-GDTX |
27/3 Đường số 10 |
Chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
134 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trường THTP Ngô Quyền |
Số 1 đường D1 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
135 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trường Tiểu học Phú Mỹ |
76/5 Phạm Hữu Lầu, Khu phố 2 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
136 |
Quận 7 |
Phường Phú Thuận |
Trường Tiểu học Lê Anh Xuân |
23, đường Phú Thuận |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
137 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trường THPT Lê Thánh Tôn |
650/15Q đường Nguyễn Hữu Thọ |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
138 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng chiều |
Sáng chiều: Từ 12-17 tuổi; Chiều: Từ 18 tuổi trở lên |
139 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trường TH - THCS- THPT Nam Sài Gòn |
Khu A đo thị mới Nam Sài Gòn |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
140 |
Quận 7 |
Phường Tân Quy |
Trạm Y tế Phường Tân Quy |
Số 1 đường 15 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
141 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung tâm y tế Quận 8 |
139 Ưu Long |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
142 |
Quận 8 |
Phường 12 |
Trường Tiểu học Tuy Lý Vương |
381 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
143 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị |
02 đường số 7, Khu dân cư 2A Rạch Lào |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
144 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
145 |
Quận 8 |
Phường 2 |
Trạm y tế Phường 2 |
4F Nguyễn Thị Tần |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
146 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
147 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
148 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo |
196 Bùi Minh Trực |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
149 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
150 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trường THPT Nguyễn Văn Linh |
Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
151 |
Quận Tân Bình |
Phường 12 |
TH Trần Quốc Tuấn |
19 Cộng Hòa |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
152 |
Quận Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
153 |
Quận Tân Bình |
Phường 15 |
TH Phan Huy Ích |
139 Phan Huy Ích |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
154 |
Quận Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
155 |
Quận Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
156 |
Quận Tân Bình |
Phường 7 |
THCS Tân Bình |
873 CMT8 |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
157 |
Quận Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
158 |
Quận Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
TYT Phường Hiệp Tân |
299 Lũy Bán Bích |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
159 |
Quận Tân Phú |
Phường Hòa Thạnh |
TYT Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
160 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
161 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TYT Phường Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
162 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Sáng: Từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
163 |
Quận Tân Phú |
Phường Sơn Kỳ |
TYT Phường Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
164 |
Quận Tân Phú |
Phường Tân Quý |
TYT Phường Tân Quý |
265 Tân Quý |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
165 |
Quận Tân Phú |
Phường Tân Sơn Nhì |
THPT Tân Bình |
97/11 Nguyễn Cửu Đàm |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
166 |
Quận Tân Phú |
Phường Tân Thới Hòa |
Trường THCS Tân Thới Hòa |
149/15 Lê Thánh Tông |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
167 |
Quận Tân Phú |
Tân Thành |
THCS Phan Bội Châu |
35 Độc Lập |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
168 |
Quận Tân Phú |
Tây Thạnh |
THPT Tây Thạnh |
27 đường C2 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
169 |
TP Thủ Đức |
An Khánh |
THCS Bình An |
25 Đường 34, Kp2 |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
170 |
TP Thủ Đức |
Bình Thọ |
THPT Thủ Đức |
166/24 Đặng Văn Bi |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
171 |
TP Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
BV Lê Văn Thịnh |
130 Lê Văn Thịnh |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
172 |
TP Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
THPT Giồng Ông Tố |
210/10 Nguyễn Thị Định |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
173 |
TP Thủ Đức |
Hiệp Phú |
THCS Hiệp Phú |
số 109A đường Tân Lập 2 |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
174 |
TP Thủ Đức |
Linh Trung |
BV ĐKKV Thủ Đức |
64 Lê Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
175 |
TP Thủ Đức |
Linh Xuân |
BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức |
241 Quốc lộ 1K |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
176 |
TP Thủ Đức |
Linh Xuân |
THPT Đào Sơn Tây |
Đường số 10 |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
177 |
TP Thủ Đức |
Long Bình |
THPT Nguyễn Văn Tăng |
Đường 9A, KP Phước Thiện |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
178 |
TP Thủ Đức |
Phước Long A |
THCS Đặng Tấn Tài |
76 Đường 128 KP4 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
179 |
TP Thủ Đức |
Phường An Phú |
TYT An Phú |
168A NGUYỄN HOÀNG |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
180 |
TP Thủ Đức |
Phường Bình Chiểu |
TYT Bình Chiểu |
43 BÌNH CHIỂU |
Sáng chiều |
Từ 5-11 tuổi |
181 |
TP Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Chánh |
TYT Hiệp Bình Chánh |
07 ĐƯỜNG 22 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
182 |
TP Thủ Đức |
Phường Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 THẢO ĐIỀN |
Sáng chiều |
Sáng: Từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: Từ 12-17 tuổi |
183 |
TP Thủ Đức |
Phường Trường Thọ |
TYT Trường Thọ |
71A ĐƯỜNG 8 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
184 |
TP Thủ Đức |
Tam Phú |
THCS Thái Văn Lung |
35 Phú Châu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
185 |
TP Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
BV Lê Văn Việt |
387 Lê Văn Việt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
186 |
TP Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú B |
THCS Tăng Nhơn Phú B |
270 Dương Đình Hội |
Chiều |
Từ 12-17 tuổi |
187 |
TP Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TH Lương Thế Vinh 1 |
215 Trương Văn Bang |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
188 |
Thủ Đức |
Trường Thạnh |
THCS Trường Thạnh |
3/1 đường 3 KP Phước Hiệp |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |