Quản Cáo  Topbanner

  • Người Đang Online:{{_couter.online}}
  • Hôm Nay Online:{{_couter.today}}
  • Tổng Truy Cập:{{_couter.total}}

Danh sách điểm tiêm vắc xin Sởi - Rubella ngày 15/10/2024


Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.

Trong ngày 15/10/2024, Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức tổng cộng 71 điểm tiêm tại 20 quận, huyện, thành phố Thủ Đức, trong đó có 58 điểm tiêm tại Trạm Y tế và Trung tâm Y tế, 04 điểm tiêm tại bệnh viện và 09 điểm tiêm tại cơ sở tiêm chủng tư nhân.

Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.

STT

Quận/Huyện

Phường/Xã

Tên điểm tiêm

Địa chỉ

Buổi tiêm

Đối tượng

1

Quận 1

Bến Nghé

Bệnh viện Nhi Đồng 2

14 Lý Tự Trọng

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế

2

Quận 1

Đa Kao

Phòng khám chuyên khoa Nhi

234 Đinh Tiên Hoàng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

3

Quận 3

Võ Thị Sáu

Phòng khám chuyên khoa Nhi

148 Trần Quốc Thảo

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

4

Quận 4

Phường 6

TYT Phường 6

176 Bến Vân Đồn

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

5

Quận 5

Phường 1

TYT Phường 1

76 Nguyễn Biểu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

6

Quận 5

Phường 5

TYT Phường 5

123 Bùi Hữu Nghĩa

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

7

Quận 6

Phường 11

TYT Phường 11

2A Đường số 14, KDC Bình Phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

8

Quận 6

Phường 12

TYT Phường 12

264 - 266 Nguyễn Văn Luông

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

9

Quận 6

Phường 13

Trung tâm Y tế Quận 6

A14/1 Bà Hom

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

10

Quận 8

Phường 4

TYT Phường 4

623 Phạm Thế Hiển

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

11

Quận 8

Phường 7

TYT Phường 7

2683 Phạm Thế Hiển

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

12

Quận 8

Phường 15

TYT Phường 15

19 Mễ Cốc

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

13

Quận 8

Phường 16

TYT Phường 16

6B Bến Phú Định

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

14

Quận 8

Phường 6

Phòng tiêm TTYT Quận 8

28 Đường số 1

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

15

Quận 10

Phường 1

TYT Phường 1

498 Lê Hồng Phong

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

16

Quận 10

Phường 2

TYT Phường 2

140 Hùng Vương

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

17

Quận 11

Phường 8

TTYT Quận 11

72A Đường số 5, cư xá Bình Thới

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

18

Quận 11

Phường 8

Bệnh viện Quận 11

72 Đường số 5, cư xá Bình Thới

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

19

Quận 11

Phường 15

VNVC Lê Đại Hành

Cao ốc Bảo Gia - 184 Lê Đại Hành

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

20

Quận 12

Hiệp Thành

TYT Hiệp Thành

286B Nguyễn Ảnh Thủ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

21

Quận 12

Tân Chánh Hiệp

TYT Tân Chánh Hiệp

43 Tân Chánh Hiệp

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

22

Quận 12

Tân Thới Nhất

TYT Tân Thới Nhất

07 Tân Thới Nhất

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

23

Bình Chánh

Tân Kiên

Bệnh viện Nhi Đồng Thành phố

15 Võ Trần Chí

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)

24

Bình Tân

Bình Hưng Hòa

TTYT quận Bình Tân

1014/88/1 Tân Kỳ Tân Quý

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

25

Bình Tân

Bình Trị Đông B

VNVC Bình Tân

175 - 177 - 179 Vành Đai Trong

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

26

Bình Tân

Bình Trị Đông

FPT Long Châu

366 Tỉnh Lộ 10

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

27

Bình Tân

An Lạc

Phòng khám chuyên khoa Nhi

463 - 465 Hồ Học Lãm, Khu phố 2

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

28

Bình Thạnh

Phường 1

TYT Phường 1

54 Vũ Tùng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

29

Bình Thạnh

Phường 12

TYT Phường 15

339 Bạch Đằng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

30

Bình Thạnh

Phường 25

TYT Phường 25

524 Xô Viết Nghệ Tĩnh

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

31

Bình Thạnh

Phường 11

TTYT quận Bình Thạnh - CS1

99/6 Nơ Trang Long

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

32

Cần Giờ

Bình Khánh

TYT Bình Khánh

Đường Rừng Sác, ấp Bình Thuận

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

33

Gò Vấp

Phường 12

TYT Phường 12

218/39 Nguyễn Duy Cung

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

34

Gò Vấp

Phường 15

TYT Phường 15

818 Thống Nhất

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

35

Gò Vấp

Phường 8

TYT Phường 8

1000 Quang Trung

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

36

Hóc Môn

Bà Điểm

TYT Bà Điểm

93 đường TK8, ấp Tiền Lân 7

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

37

Hóc Môn

Đông Thạnh

TYT Đông Thạnh

7 Đông Thạnh 4-2, Ấp 55

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

38

Hóc Môn

Nhị Bình

TYT Nhị Bình

368 Bùi Công Trừng, Ấp 6

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

39

Hóc Môn

Tân Hiệp

TYT Tân Hiệp

31 Tân Hiệp 14, Ấp 12

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

40

Hóc Môn

Tân Xuân

TYT Tân Xuân

100 Liên xã Tân Xuân, Trung Chánh 1

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

41

Hóc Môn

Thới Tam Thôn

TYT Thới Tam Thôn

683 Trịnh Thị Miếng, Ấp 42

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

42

Hóc Môn

Xuân Thới Đông

TYT Xuân Thới Đông

312 Võ Thị Hồi, Ấp 4

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

43

Hóc Môn

Thị trấn Hóc Môn

Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn

79 Bà Triệu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao)
Nhân viên y tế
Người chăm sóc trẻ nguy cơ cao

44

Nhà Bè

Phước Lộc

TYT Phước Lộc

423/1 Đào Sư Tích, Ấp 4

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

45

Phú Nhuận

Phường 1

TYT Phường 1

330/23 Phan Đình Phùng

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

46

Phú Nhuận

Phường 15

TYT Phường 15

01 Nguyễn Trọng Tuyển

S

Trẻ từ 1 đến 5 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

47

Tân Bình

Phường 10

TYT Phường 10

304 - 306 Âu Cơ

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

48

Tân Bình

Phường 15

TYT Phường 15

40 Trần Thái Tông

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

49

Tân Phú

Tân Thới Hòa

TYT Tân Thới Hòa

149/23 Lý Thánh Tông

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

50

Tân Phú

Tây Thạnh

TYT Tây Thạnh

200/14 Nguyễn Hữu Tiến

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

51

Tân Phú

Tân Quý

TYT Tân Quý

265 Tân Quý

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

52

Tân Phú

Sơn Kỳ

TYT Sơn Kỳ

382/46 Tân Kỳ Tân Quý

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

53

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

TYT Phú Thọ Hòa

368 Phú Thọ Hòa

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

54

Tân Phú

Hòa Thạnh

TYT Hòa Thạnh

70/1B Huỳnh Thiện Lộc

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

55

Tân Phú

Phú Thạnh

TYT Phú Thạnh

212/25 Thoại Ngọc Hầu

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

56

Tân Phú

Hiệp Tân

TYT Hiệp Tân

299 Lũy Bán Bích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

57

Tân Phú

Phú Trung

TYT Phú Trung

419 - 421 Âu Cơ

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

58

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

TYT Tân Sơn Nhì

8 Nguyễn Thế Truyện

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

59

Tân Phú

Tân Thành

TYT Tân Thành

44 Thống Nhất

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

60

Tân Phú

Phú Thọ Hòa

TTYT quận Tân Phú

83/1 Vườn Lài

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

61

Tân Phú

Hòa Thạnh

VNVC Tân Phú 2

476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

62

Tân Phú

Tân Quý

FPT Long Châu

168 - 170 - 172 - 174 Tân Hương

SC

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

63

Tân Phú

Tân Sơn Nhì

Phòng khám chuyên khoa Nhi

392 - 394 Tân Sơn Nhì

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

64

Thủ Đức

An Khánh

TYT An Khánh

08 Đường 30

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

65

Thủ Đức

An Phú

TYT An Phú

168A Nguyễn Hoàng

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

66

Thủ Đức

Bình Chiểu

TYT Bình Chiểu

43 Bình Chiểu

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

67

Thủ Đức

Linh Xuân

TYT Linh Xuân

09 Đường 3, Khu phố 3

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

68

Thủ Đức

Phước Long B

TYT Phước Long B

Đường 22, Khu phố 4

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

69

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú A

TYT Tăng Nhơn Phú A

Lã Xuân Oai

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

70

Thủ Đức

Tăng Nhơn Phú B

TTYT TP Thủ Đức - TSC

48A Tăng Nhơn Phú

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)

71

Thủ Đức

Linh Tây

TTYT TP Thủ Đức - CS3

02 Nguyễn Văn Lịch

S

Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao)


Câu hỏi liên quan