Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home2/hcdcvna2/public_html/lib/redDirectory.php on line 98
CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 05/8/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
|
|
1 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng |
Số 67 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng chiều |
Người từ 5-11 tuổi và từ 12-17 tuổi |
|
|
2 |
Quận 1 |
Phường Bến Nghé |
Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm |
02 Bis Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi và từ 12-17 tuổi |
|
|
3 |
Quận 1 |
Phường Bến Thành |
Trạm y tế Phường Bến Thành |
227 Lý Tự Trọng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
|
|
4 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Thái Bình |
Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
Sáng |
Người từ 18 tuổi trở lên |
|
|
5 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trạm y tế PhườngTân Định |
64 Trần Quang Khải |
|
|
Sáng chiều |
Sáng chiều |
6 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
Sáng: Người từ 5-11 tuổi Chiều: Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
7 |
Quận 3 |
Phường 4 |
Trường Tiểu học Lương Định Của |
576 Nguyễn Đình Chiểu |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
8 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
9 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 khánh Hội |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
10 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Người dân |
|
|
11 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
12 |
Quận 5 |
|
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642A Nguyễn Trãi |
Sáng Chiều |
Sáng: Người từ 5-11 tuổi Chiều: Người từ 12-17 tuổi |
|
|
13 |
Quận 5 |
Phường 2 |
Trường THCS Ba Đình |
129 Phan Văn Trị |
Sáng |
Người trên 50 tuổi |
|
|
14 |
Quận 5 |
Phường 3 |
Trường Mầm non Họa Mi 3 |
285 An Dương Vương |
Sáng chiều |
Người từ 12-17 tuổi, Người trên 50 tuổi |
|
|
15 |
Quận 6 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
148-150 Gia Phú |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
16 |
Quận 6 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
67-69 Mai Xuân Thưởng |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
17 |
Quận 6 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
18 |
Quận 6 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
19 |
Quận 6 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
30/13 Nguyễn Đình Chi |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
20 |
Quận 6 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
20_22C Lý Chiêu Hoàng |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
21 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng |
Người dân |
|
|
22 |
Quận 6 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
137Bis Tân Hoà Đông |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
23 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 6 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng chiều |
Người dân |
|
|
24 |
Quận 6 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
69 Phạm Đình Hổ |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
25 |
Quận 6 |
Phường 10 |
Trường THCS Phú Định |
94Bis Lý Chiêu Hoàng |
Sáng |
Người từ 12-17 tuổi |
|
|
26 |
Quận 6 |
Phường 6 |
Trường THCS Hậu Giang |
176/1A Hậu Giang |
Sáng |
Người từ 12-17 tuổi |
|
|
27 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
Trạm Y tế Phường Tân Hưng |
206 Lê Văn Lương |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
|
|
28 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Chiều |
Người từ 18 tuổi |
|
|
29 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
TT.GDNN-GDTX |
27/3 Đường số 10 |
Sáng |
Người từ 12-17 tuổi |
|
|
30 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
Trường THPT Tân Phong |
Số 08 - Đường Đặng Độ |
Sáng |
Người từ 12-17 tuổi |
|
|
31 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trường TH - THCS- THPT Nam Sài Gòn |
Khu A đo thị mới Nam Sài Gòn |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
32 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trường THCS Nguyễn Hữu Thọ |
Số 62 Lâm Văn Bền |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
33 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trường Quốc tế Canada |
Số 86 đường 23 |
Sáng |
Người từ 12-17 tuổi |
|
|
34 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
|
|
35 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
|
|
36 |
Quận 8 |
Phường 2 |
Trạm y tế Phường 2 |
4F Nguyễn Thị Tần |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
|
|
37 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
|
|
38 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trường THPT Nguyễn Văn Linh |
Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Người từ 5-17 tuổi |
|
|
39 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
141 đường Hưng Phú |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
|
|
40 |
Quận 8 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
Hẻm 627 Hưng Phú |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
|
|
41 |
Quận 8 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
821 Đ. Ba Đình |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
|
|
42 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung tâm y tế Quận 8 |
139 Ưu Long |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
|
|
43 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
|
|
44 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo |
196 Bùi Minh Trực |
Sáng |
Người từ 5-17 tuổi |
|
|
45 |
Quận 8 |
Phường 12 |
Trường Tiểu học Tuy Lý Vương |
381 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Người từ 5-17 tuổi |
|
|
46 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị |
02 đường số 7 |
Sáng |
Người từ 5-17 tuổi |
|
|
47 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trạm y tế Phường 7 |
2683 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
48 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
110 Phú Định |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
49 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Trạm y tế Phường 4 |
79 Âu Dương Lân |
Sáng |
Người từ 5-17 tuổi |
|
|
50 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trạm y tế Phường 12 |
85 Hòa Hưng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
|
|
51 |
Quận 10 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
64 Tô Hiến Thành |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
|
|
52 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Sáng: Người từ 5-17 tuổi Chiều: Người từ 18 tuổi |
|
|
53 |
Quận 10 |
Phường 14 |
Trường THCS Nguyễn Văn Tố |
140 Tam Đảo |
Sáng |
Người từ 5-17 tuổi |
|
|
54 |
QUẬN 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
|
|
55 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
|
|
56 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trạm Y tế Phường 3 |
111/2A Lạc Long Quân |
Chiều |
Người từ 18 tuổi |
|
|
57 |
Quận 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
|
|
58 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
|
|
59 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
|
|
60 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
|
|
61 |
Quận 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
|
|
62 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
|
|
63 |
Quận 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
|
|
64 |
Quận 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
|
|
65 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
|
|
66 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
|
|
67 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
|
|
68 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Sáng: người dân Chiều: người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
69 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Người dân |
|
|
70 |
Quận 11 |
phường 5 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
343D Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Sáng: Người từ 5-11 tuổi Chiều: Người từ 12-17 tuổi |
|
|
71 |
Quận 11 |
phường 16 |
Trường THCS Hậu Giang |
8 Lò Siêu |
Sáng chiều |
Sáng: Người từ 5-17 tuổi Chiều: Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
72 |
Quận 12 |
|
TH Quang Trung |
17B tổ 46 Khu phố 4 |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
73 |
Quận 12 |
|
TH Trần Quang Cơ |
638/19 khu phố 3 |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
74 |
Quận 12 |
|
TH Nguyễn Thái Bình |
Số 21, HT 11, Khu phố 3 |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
75 |
Quận 12 |
|
TH Nguyễn Thị Định |
63/25 TTN21, Khu phố 4 |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
76 |
Quận 12 |
|
TH Lý Tự Trọng |
112/30 KP5 Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
77 |
Quận 12 |
An Phú Đông |
TH Phạm Văn Chiêu |
2683/1A khu phố 1 |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
78 |
Quận 12 |
Tân Thới Hiệp |
TH Lê Văn Thọ |
225 Nguyễn Thị Kiểu |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
79 |
Quận 12 |
|
TH Hà Huy Giáp |
Hà Huy Giáp, Thạnh Lộc |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
80 |
Quận 12 |
|
Mầm non Hồng Yến |
Số 319/22 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
81 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
82 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
83 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
84 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
85 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
86 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
87 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
88 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
89 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo, |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
90 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
91 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
BV Bình Tân |
809 Hương lộ 2 |
Sáng chiều |
Người dân |
|
|
92 |
Quận Bình Tân |
An Lạc A |
THCS An Lạc |
4B Phùng Tá Chu |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
93 |
Quận Bình Tân |
Bình Hưng Hòa A |
TH Phù Đổng |
73 Đường Lô Tư |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
94 |
Quận Bình Tân |
|
TH Bình Trị Đông |
276/68 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
95 |
Quận Bình Tân |
|
TH Bình Trị 2 |
88 Đường số 3 |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
96 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
42/16 Hoàng Hoa Thám |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
97 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 24 |
TYT Phường 24 |
3/8B Nguyễn Thiện Thuật |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
98 |
Quận Bình Thạnh |
22 |
TH, THCS, THPT Mùa Xuân |
D1 KDC Saigon Pearl 92 Nguyễn Hữu Cảnh |
Sáng |
Người từ 5-17 tuổi |
|
|
99 |
Quận Bình Thạnh |
3 |
Trường THCS Trương Công Định |
131 Lê Văn Duyệt |
Sáng |
Người từ 5-17 tuổi |
|
|
100 |
Quận Bình Thạnh |
28 |
TRƯỜNG THCS BÌNH QUỚI TÂY |
376A BÌNH QUỚI |
Sáng |
Người từ 5-17 tuổi |
|
|
101 |
Quận Bình Thạnh |
17 |
Trường THCS Điện Biên |
195/29 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Người từ 5-17 tuổi |
|
|
102 |
Quận Bình Thạnh |
|
Trường THPT Thanh Đa |
186 Nguyễn Xí |
Sáng chiều |
Người từ 5-17 tuổi |
|
|
103 |
Quận Gò Vấp |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
123/3 Lê Lợi |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
104 |
Quận Gò Vấp |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
818 Thống Nhất |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
105 |
Quận Gò Vấp |
|
Trường tiểu học Võ Thị Sáu |
17 đường số 9 |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
106 |
Quận Gò Vấp |
|
Trường THCS Phan Văn Trị |
468/2/2 Phan Văn Trị |
Sáng |
Người từ 11-17 tuổi |
|
|
107 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Sáng: Người từ 12 tuổi trở lên Chiều: người từ 18 tuổi |
|
|
108 |
Quận Tân Bình |
Phường 2 |
TYT phường 2 |
376 Lê Văn Sĩ |
Sáng |
người từ 18 tuổi |
|
|
109 |
Quận Tân Bình |
Phường 6 |
TYT phường 6 |
2/61 Đất Thánh |
Sáng |
người từ 18 tuổi |
|
|
110 |
Quận Tân Bình |
Phường 8 |
TYT phường 8 |
42 Đông Hồ |
Sáng |
người từ 18 tuổi |
|
|
111 |
Quận Tân Bình |
Phường 10 |
TYT phường 10 |
304-306 Âu Cơ |
Sáng |
người từ 18 tuổi |
|
|
112 |
Quận Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Người dân |
|
|
113 |
Quận Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng chiều |
Người dân |
|
|
114 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thạnh |
TYT Phường Phú Thạnh |
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu |
Sáng chiều |
Người dân |
|
|
115 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TYT Phường Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
Sáng chiều |
Người dân |
|
|
116 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng chiều |
Sáng: Người dân Chiều: trên 18 tuổi |
|
|
117 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Trung |
TYT Phường Phú Trung |
419 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Người dân |
|
|
118 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Người dân |
|
|
119 |
Quận Tân Phú |
Phường Sơn Kỳ |
TYT Phường Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng chiều |
Người dân |
|
|
120 |
Quận Tân Phú |
Phường Tân Thành |
TYT Phường Tân Thành |
44 Thống Nhất |
Sáng chiều |
Người dân |
|
|
121 |
Quận Tân Phú |
Phường Tân Thới Hòa |
TYT Phường Tân Thới Hòa |
149/23 Lý Thánh Tông |
Sáng chiều |
Người dân |
|
|
122 |
Quận Tân Phú |
Phường Tân Sơn Nhì |
TH Đoàn Thị Điểm |
16 Trần Văn Ơn |
Sáng |
Người dân |
|
|
123 |
Huyện Bình Chánh |
Xã An Phú Tây |
TYT Xã An Phú Tây |
số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây |
Sáng chiều |
người từ 18 tuổi |
|
|
124 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Bình Chánh |
TYT XÃ BÌNH CHÁNH |
C17/5A |
|
người từ 18 tuổi |
|
|
125 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
TYT xã Bình Hưng |
71 đường số 1 |
|
người từ 18 tuổi |
|
|
126 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Đa Phước |
TYT Đa Phước |
D7/223 Quốc Lộ 50 |
|
người từ 18 tuổi |
|
|
127 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Lê Minh Xuân |
TYT xã Lê Minh Xuân |
F2/33A ấp 6 |
|
người từ 18 tuổi |
|
|
128 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Phong Phú |
TYT Xã Phong Phú |
116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 |
|
người từ 18 tuổi |
|
|
129 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
Trường THCS Tân Kiên |
c7/1G đường Bàu Góc |
|
người từ 18 tuổi |
|
|
130 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Nhựt |
Trạm y tễ xã Tân Nhựt |
B10/203G Trương Văn Đa |
Sáng chiều |
Người từ 5-11 tuổi Và trên 18 tuổi |
|
|
131 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Qúy Tây |
TYT Tân Quý Tây |
B7/4A ấp 2 |
Sáng |
Người trên 18 tuổi |
|
|
132 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Người trên 18 tuổi |
|
|
133 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc B |
TYT Xã Vĩnh Lộc B |
C9/13a Lại Hùng Cường |
|
Người trên 18 tuổi |
|
|
134 |
Huyện Bình Chánh |
Tân Kiên |
Trường TH Lương Thế Vinh |
D9/13D ấp 4 |
Sáng chiều |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
135 |
Huyện Bình Chánh |
Bình Hưng |
Trường TH Phạm Hùng |
Đường 6A, KDC Đại Phúc ấp 5 |
Sáng chiều |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
136 |
Huyện Bình Chánh |
Phạm Văn Hai |
Trường TH Võ Văn Vân |
237 đường số 2 |
Sáng chiều |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
137 |
Huyện Cần Giờ |
|
Trường Tiểu học Tam Thôn Hiệp |
xã Tam Thôn Hiệp |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
138 |
Huyện Cần Giờ |
|
Trường Tiểu học Bình Phước |
Ấp Bình Phước, xã Bình khánh |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
139 |
Huyện Cần Giờ |
|
Trường Tiểu học Cần Thạnh 2 |
Thị trấn Cần Thạnh |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
140 |
Huyện Củ Chi |
Xã Tân Phú Trung |
Trạm Y tế xã Tân Phú Trung |
Đường 78, tổ 12, ấp Đình |
Sáng chiều |
Người trên 18 tuổi |
|
|
141 |
Huyện Củ Chi |
Thị Trấn Củ Chi |
Trường TH Thị trấn Củ Chi |
Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
142 |
Huyện Củ Chi |
TÂN PHÚ TRUNG |
BV Xuyên Á |
42, Quốc lộ 22 |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
143 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Tân Hiệp |
TYT Xã Tân Hiệp |
31 ấp Thới Tây 2 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
144 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Thượng |
TYT Xã Xuân Thới Thượng |
1199, ấp 4 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
145 |
Huyện Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
146 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phước Lộc |
TYT xã Phước Lộc |
423/1, Đào Sư Tích |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi trở lên |
|
|
147 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
148 |
TP. Thủ Đức |
Phường An Khánh |
TYT An Khánh |
SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30 |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
149 |
TP. Thủ Đức |
Phường Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
1 TRƯƠNG VĂN THÀNH |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
150 |
TP. Thủ Đức |
Phường Linh Chiểu |
TYT Linh Chiểu |
34 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
151 |
TP. Thủ Đức |
Phường Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
152 |
TP. Thủ Đức |
Phường Thạnh Mỹ Lợi |
TYT Thạnh Mỹ Lợi |
564 TRƯƠNG GIA MÔ |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
|
|
153 |
TP. Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng chiều |
Sáng: người dân chiều: trên 12 tuổi |
|
|
154 |
TP. Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Sáng: người dân chiều: trên 12 tuổi |
|
|
155 |
TP. Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Sáng: người dân chiều: trên 12 tuổi |
|
|
156 |
TP. Thủ Đức |
Tam Bình |
TH Tam Bình |
71 đường 10, Khu phố 3 |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
157 |
TP. Thủ Đức |
Bình Chiểu |
TH Trần Văn Vân |
15 đường 11, khu phố 4 |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
158 |
TP. Thủ Đức |
Linh Xuân |
TH Xuân Hiệp |
Hẻm 146 Quốc lộ 1K |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
159 |
TP. Thủ Đức |
Trường Thọ |
TH Nguyễn Văn Banh |
7/9a Kp5 |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
160 |
TP. Thủ Đức |
Hiệp Bình Chánh |
TH Hiệp Bình Chánh |
29 đường1 Khu phố 5 |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
161 |
TP. Thủ Đức |
Tam Phú |
TH Trương Văn Hải |
76 Phú Châu |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
162 |
TP. Thủ Đức |
Hiệp Bình Phước |
TH Đào Sơn Tây |
32A Hiệp Bình |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
163 |
TP. Thủ Đức |
Phước Bình |
TH Phước Bình |
22 Đường 18 |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
164 |
TP. Thủ Đức |
Phước Long B |
TH Võ Văn Hát |
339A Đỗ Xuân Hợp |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
165 |
TP. Thủ Đức |
Long Thạnh Mỹ |
TH Long Thạnh Mỹ |
35, đường 20 |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
166 |
TP. Thủ Đức |
Long Trường |
TH Phước Thạnh |
26 Nguyễn Duy Trinh |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
167 |
TP. Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
TH Lê Văn Việt |
36 Man Thiện |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
168 |
TP. Thủ Đức |
Thảo điền |
TH Huỳnh Văn Ngỡi |
78 Quốc Hương/722 Nguyễn Đăng Giai |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổi |
|
|
169 |
TP. Thủ Đức |
An Phú |
TH Nguyễn Hiền |
37 Trần Lựu |
Sáng |
Người từ 5-11 tuổ |
|
|