Danh sách điểm tiêm vắc xin phòng bệnh sởi ngày 19/11/2024
Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.
Trong ngày 19/11/2024, Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức tổng cộng 88 điểm tiêm tại 21 quận, huyện, thành phố Thủ Đức, trong đó có 83 điểm tiêm tại Trạm Y tế và Trung tâm Y tế, 04 điểm tiêm tại bệnh viện và 01 điểm tiêm tại trường Trung học cơ sở.
Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.
TT |
Quận/Huyện |
Phường/Xã |
Tên điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Quận 1 |
Tân Định |
TYT Tân Định |
64 Trần Quang Khải |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
Bệnh viện Nhi Đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
SC |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Quận 3 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
398B Cách Mạng Tháng Tám |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Quận 4 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
183C/3B Tôn Thất Thuyết |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Quận 4 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
176 Bến Vân Đồn |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Quận 5 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
76 Nguyễn Biểu |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Quận 5 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
157 Nguyễn Trãi |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Quận 5 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
227 Nguyễn Chí Thanh |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Quận 5 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
227 Hải Thượng Lãn Ông |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Quận 5 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
525 Trần Hưng Đạo |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Quận 6 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
223 Hậu Giang |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Quận 7 |
Tân Quy |
TYT Tân Quy |
01 Đường số 15 |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Quận 8 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
1663 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Quận 8 |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
2683 Phạm Thế Hiển |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Quận 8 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
64 Hoài Thanh |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Quận 8 |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
19 Mễ Cốc |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Quận 8 |
28 Đường số 1 |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Quận 10 |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
498 Lê Hồng Phong |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Quận 10 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
32 Ngô Quyền |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Quận 10 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
85 Hòa Hưng |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Quận 10 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
7A/5/4 Thành Thái |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
341 Sư Vạn Hạnh |
SC |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Quận 11 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Quận 11 |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
351/7B Lê Đại Hành |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Quận 11 |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
1156 Ba Tháng Hai |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Quận 11 |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
526 Hồng Bàng |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Quận 11 |
Phường 8 |
TTYT Quận 11 |
72A Đường số 5, cư xá Bình Thới |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
TYT Tân Chánh Hiệp |
43 Tân Chánh Hiệp |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Quận 12 |
An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài, Khu phố 1 |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Quận 12 |
Thạnh Lộc |
TYT Thạnh Lộc |
538/2 Khu phố 1 |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Quận 12 |
Thạnh Xuân |
TYT Thạnh Xuân |
459 Tô Ngọc Vân |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Quận 12 |
Thới An |
TYT Thới An |
30 Thới An 16 |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
TYT Vĩnh Lộc A |
F1/50 Hương Lộ 80, Ấp 6 |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Bình Chánh |
Vĩnh Lộc B |
TYT Vĩnh Lộc B |
C9/13A Ấp 3 |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
BV Nhi Đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
SC |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Bình Tân |
An Lạc |
TYT An Lạc |
Đường 2C |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Bình Tân |
An Lạc A |
TYT An Lạc A |
9 - 11 Lô I Nguyễn Thức Đường |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông |
TYT Bình Trị Đông |
276/51 Tân Hòa Đông |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
TYT Bình Trị Đông A |
815 Hương Lộ 2 |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông B |
TYT Bình Trị Đông B |
835 Tỉnh Lộ 10 |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa |
TYT Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
TYT Bình Hưng Hòa B |
41 Đường số 16, KDC Vĩnh Lộc |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa A |
TYT Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Bình Tân |
Tân Tạo |
TYT Tân Tạo |
1452 Tỉnh Lộ 10 |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Bình Tân |
Tân Tạo A |
TYT Tân Tạo A |
02 Đường số 3C |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Bình Thạnh |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
54 Vũ Tùng |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Bình Thạnh |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Bình Thạnh |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
290/43 Nơ Trang Long |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Bình Thạnh |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
21A Bình Lợi |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Bình Thạnh |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
339 Bạch Đằng |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Bình Thạnh |
Phường 24 |
TYT Phường 24 |
8/8B Nguyễn Thiện Thuật |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT Bình Thạnh - CS1 |
99/6 Nơ Trang Long |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Cần Giờ |
TT Cần Thạnh |
TYT thị trấn Cần Thạnh |
Đường Lê Thương, KP. Miễu Nhì |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Cần Giờ |
Bình Khánh |
TYT Bình Khánh |
Đường Rừng Sác, ấp Bình Thuận |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Củ Chi |
Tân Thạnh Đông |
TYT Tân Thạnh Đông |
Nguyễn Thị Hảo, Ấp 7 |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Gò Vấp |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
218/39 Nguyễn Duy Cung |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Gò Vấp |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
23A Phan Huy Ích |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
TYT thị trấn Hóc Môn |
76/1 Lê Lợi, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Hóc Môn |
Bà Điểm |
TYT Bà Điểm |
93 đường TK8, ấp Tiền Lân 7 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Hóc Môn |
Nhị Bình |
TYT Nhị Bình |
368 Bùi Công Trừng, Ấp 6 |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Hóc Môn |
Tân Xuân |
TYT Tân Xuân |
100 đường Liên xã Tân Xuân |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Hóc Môn |
Trung Chánh |
TYT Trung Chánh |
81 Nguyễn Hữu Cầu, Ấp 2 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Hóc Môn |
Thới Tam Thôn |
TYT Thới Tam Thôn |
683 Trịnh Thị Miếng, Ấp 42 |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Hóc Môn |
Xuân Thới Đông |
TYT Xuân Thới Đông |
312 Võ Thị Hồi, Ấp 4 |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
BV ĐKKV Hóc Môn |
79 Bà Triệu |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
TYT thị trấn Nhà Bè |
Đường Huỳnh Tấn Phát |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Nhà Bè |
Hiệp Phước |
TYT Hiệp Phước |
01 Đường số 8, KDC Hiệp Phước 1 |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Nhà Bè |
Phước Lộc |
TYT Phước Lộc |
423/1 Đào Sư Tích, Ấp 4 |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Tân Bình |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
730/7 Lạc Long Quân |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Tân Bình |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
347A Trường Chinh |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Tân Bình |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
40 Trần Thái Tông |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Tân Phú |
Tây Thạnh |
TYT Tây Thạnh |
200/14 Nguyễn Hữu Tiến |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Tân Phú |
Tân Quý |
TYT Tân Quý |
265 Tân Quý |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Tân Phú |
Sơn Kỳ |
TYT Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
TYT Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Tân Phú |
Phú Trung |
TYT Phú Trung |
419 - 421 Âu Cơ |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Tân Phú |
Tân Thành |
TYT Tân Thành |
44 Thống Nhất |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
79 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
TTYT quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
80 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Ðông |
TYT Bình Trưng Đông |
10 Hồ Thị Nhung |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
81 |
Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
TYT Bình Trưng Tây |
72 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
82 |
Thủ Đức |
Hiệp Bình Chánh |
TYT Hiệp Bình Chánh |
07 Đường 22, Khu phố 4 |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
83 |
Thủ Đức |
Linh Trung |
TYT Linh Trung |
1262 Kha Vạn Cân |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
84 |
Thủ Đức |
Long Phước |
TYT Long Phước |
Không số, KP. Long Thuận |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
85 |
Thủ Đức |
Phước Long A |
TYT Phước Long A |
51 Hồ Bá Phấn |
S |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
86 |
Thủ Đức |
Tam Phú |
Trường THCS Thái Văn Lung |
35 Phú Châu |
S |
Trẻ từ 11 đến 14 tuổi |
87 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú B |
TTYT TP Thủ Đức - TSC |
48A Tăng Nhơn Phú |
SC |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
88 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức - CS3 |
02 Nguyễn Văn Lịch |
SC |
Trẻ từ đủ 6 tháng đến dưới 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |