Danh sách điểm tiêm vắc xin phòng bệnh sởi ngày 18/11/2024
Chiến dịch tiêm vắc xin sởi vẫn đang tiếp tục diễn ra với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh.
Trong ngày 18/11/2024, Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức tổng cộng 78 điểm tiêm tại 21 quận, huyện, thành phố Thủ Đức, trong đó có 72 điểm tiêm tại Trạm Y tế và Trung tâm Y tế, 03 điểm tiêm tại bệnh viện và 03 điểm tiêm tại cơ sở tiêm chủng tư nhân.
Danh sách điểm tiêm có thể được cập nhật thêm hàng ngày. Truy cập link https://hcdc.vn/soi, vào thư mục "Danh sách điểm tiêm" để cập nhật danh sách điểm tiêm mới nhất.
STT |
Quận/Huyện |
Phường/Xã |
Tên điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
Bệnh viện Nhi Đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
SC |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
2 |
Quận 1 |
Đa Kao |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
234 Đinh Tiên Hoàng |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
3 |
Quận 3 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
64 Lý Thái Tổ |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
4 |
Quận 3 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
231 Lê Van Sỹ |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
5 |
Quận 4 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
226 Bến Vân Đồn |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
6 |
Quận 4 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
122/30 Tôn Đản |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
7 |
Quận 6 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
67 - 69 Mai Xuân Thưởng |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
8 |
Quận 6 |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
9 |
Quận 6 |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
137 Bis Tân Hòa Đông |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
10 |
Quận 7 |
Bình Thuận |
TYT Bình Thuận |
478 - 480 Huỳnh Tấn Phát |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
11 |
Quận 7 |
Phú Thuận |
TYT Phú Thuận |
A53 Khu dân cư Tân Thuận Nam |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
12 |
Quận 7 |
Tân Hưng |
TYT Tân Hưng |
204 - 206 Lê Văn Lương |
S |
Trẻ từ 6 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
13 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Phòng tiêm TTYT Quận 8 |
28 Đường số 1 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
14 |
Quận 10 |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
400 Nguyễn Chí Thanh |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
15 |
Quận 10 |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
384 Bà Hạt |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
16 |
Quận 10 |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
445 Lý Thái Tổ |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
17 |
Quận 10 |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
456 Lý Thái Tổ |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
18 |
Quận 10 |
Phường 13 |
TYT Phường 13 |
463A2 Cách Mạng Tháng Tám |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
19 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
341 Sư Vạn Hạnh |
SC |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
20 |
Quận 11 |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
1298 - 1300 Ba Tháng Hai |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
21 |
Quận 11 |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
1/2A Lạc Long Quân |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
22 |
Quận 11 |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
43C - 45C cư xá Phú Hòa |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
23 |
Quận 11 |
Phường 8 |
TTYT Quận 11 |
72A Đường số 5, cư xá Bình Thới |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
24 |
Quận 12 |
Hiệp Thành |
TYT Hiệp Thành |
286B Nguyễn Ảnh Thủ |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
25 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiệp |
TYT Tân Chánh Hiệp |
43 Tân Chánh Hiệp |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
26 |
Quận 12 |
Tân Hưng Thuận |
TYT Tân Hưng Thuận |
106/6A1 Trường Chinh |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
27 |
Quận 12 |
Tân Thới Nhất |
TYT Tân Thới Nhất |
07 Tân Thới Nhất |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
28 |
Quận 12 |
An Phú Đông |
TYT An Phú Đông |
44 Vườn Lài, Khu phố 1 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
29 |
Quận 12 |
Thạnh Xuân |
TYT Thạnh Xuân |
459 Tô Ngọc Vân |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
30 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
TYT Trung Mỹ Tây |
2348/34 Quốc Lộ 1A |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
31 |
Bình Chánh |
Lê Minh Xuân |
TYT Lê Minh Xuân |
1903 Trần Văn Giàu |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
32 |
Bình Chánh |
Phạm Văn Hai |
TYT Phạm Văn Hai |
2B39 ẤP 2 Phạm Văn Hai |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
33 |
Bình Chánh |
Tân Nhựt |
TYT Tân Nhựt |
B10/203G Ấp 13 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
34 |
Bình Chánh |
Tân Kiên |
BV Nhi Đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
35 |
Bình Tân |
An Lạc |
TYT An Lạc |
Đường 2C |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
36 |
Bình Tân |
An Lạc A |
TYT An Lạc A |
9 - 11 Lô I Nguyễn Thức Đường |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
37 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông |
TYT Bình Trị Đông |
276/51 Tân Hòa Đông |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
38 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông A |
TYT Bình Trị Đông A |
815 Hương Lộ 2 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
39 |
Bình Tân |
Bình Trị Đông B |
TYT Bình Trị Đông B |
835 Tỉnh Lộ 10 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
40 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa |
TYT Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
41 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
TYT Bình Hưng Hòa B |
41 Đường số 16, KDC Vĩnh Lộc |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
42 |
Bình Tân |
Bình Hưng Hòa A |
TYT Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
43 |
Bình Tân |
Tân Tạo |
TYT Tân Tạo |
1452 Tỉnh Lộ 10 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
44 |
Bình Tân |
Tân Tạo A |
TYT Tân Tạo A |
02 Đường số 3C |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
45 |
Bình Thạnh |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
323/7 Lê Quang Định |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
46 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
235 Phan Văn Trị |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
47 |
Bình Thạnh |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
32/21 Nguyễn Huy Lượng |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
48 |
Bình Thạnh |
Phường 19 |
TYT Phường 19 |
85/8 Phạm Viết Chánh |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
49 |
Bình Thạnh |
Phường 25 |
TYT Phường 25 |
524 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
50 |
Bình Thạnh |
Phường 26 |
TYT Phường 26 |
435 - 437 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
51 |
Bình Thạnh |
Phường 27 |
TYT Phường 27 |
01 Khu hành chính Thanh Đa |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
52 |
Bình Thạnh |
Phường 28 |
TYT Phường 28 |
1003 Bình Quới |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
53 |
Bình Thạnh |
Phường 11 |
TTYT quận Bình Thạnh - CS1 |
99/6 Nơ Trang Long |
S |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
54 |
Cần Giờ |
Lý Nhơn |
TYT Lý Nhơn |
Tổ 13, ấp Lý Thái Bửu |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
55 |
Cần Giờ |
Bình Khánh |
TYT Bình Khánh |
Đường Rừng Sác, ấp Bình Thuận |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
56 |
Củ Chi |
Thái Mỹ |
TYT Thái Mỹ |
Ấp Bình Thượng 1 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
57 |
Củ Chi |
Trung An |
TYT Trung An |
247 Trung An, ấp An Bình |
C |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
58 |
Gò Vấp |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
124/3 Pham Văn Đồng |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
59 |
Hóc Môn |
Tân Hiệp |
TYT Tân Hiệp |
31 Tân Hiệp 14, Ấp 12 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
60 |
Nhà Bè |
Nhơn Đức |
TYT Nhơn Đức |
548/28 Lê Thị Tám, Ấp 2 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
61 |
Phú Nhuận |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
330/23 Phan Đình Phùng |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
62 |
Phú Nhuận |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
85 cư xá Nguyễn Văn Trỗi |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
63 |
Tân Bình |
Phường 2 |
TYT Phường 2 |
376 Lê Văn Sỹ |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
64 |
Tân Bình |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
188 Phạm Văn Hai |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
65 |
Tân Bình |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
159/1 Phạm Văn Hai |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
66 |
Tân Bình |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
179 Bành Văn Trân |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
67 |
Tân Bình |
Phường 8 |
TYT Phường 8 |
20 Đông Hồ |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
68 |
Tân Phú |
Phú Thọ Hòa |
TTYT quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
69 |
Tân Phú |
Hòa Thạnh |
VNVC Tân Phú 2 |
476 - 476A - 476B - 476C Lũy Bán Bích |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
70 |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
Phòng khám chuyên khoa Nhi |
392 - 394 Tân Sơn Nhì |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
71 |
Thủ Đức |
Long Bình |
TYT Long Bình |
1000C Nguyễn Xiễn |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
72 |
Thủ Đức |
Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 Nguyễn Duy Trinh |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
73 |
Thủ Đức |
Tam Phú |
TYT Tam Phú |
104 Đường số 4, Khu phố 3 |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
74 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
TYT Tăng Nhơn Phú A |
Lã Xuân Oai |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
75 |
Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TYT Thạnh Mỹ Lợi |
564 Trương Gia Mô |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
76 |
Thủ Đức |
Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
Nhà Văn hóa |
S |
Trẻ từ đủ 6 đến 9 tháng tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
77 |
Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú B |
TTYT TP Thủ Đức - TSC |
48A Tăng Nhơn Phú |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |
78 |
Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức - CS3 |
02 Nguyễn Văn Lịch |
SC |
Trẻ từ 1 đến 10 tuổi (không bao gồm trẻ nguy cơ cao) |