CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 18/8/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
BV Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
2 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
BV Nhi đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Người dân từ 5 tuổi đến 17 tuổi |
3 |
Quận 1 |
Phường Cầu Kho |
Trạm y tế Phường Cầu Kho |
522 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
4 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trạm y tế Phường Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
5 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Cư Trinh |
Trạm y tế Phường Nguyễn Cư Trinh |
29A Cao Bá Nhạ |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
6 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Thái Bình |
Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
7 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trạm y tế PhườngTân Định |
64 Trần Quang Khải |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
8 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. Chiều người từ 12 tuổi |
9 |
Quận 3 |
Phường 10 |
Trường Tiểu học Nguyễn Việt Hồng |
292/9 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng |
Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
10 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
11 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 khánh Hội |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
12 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. Cả ngày: người từ 12 tuổi |
13 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
14 |
Quận 4 |
Phường 9 |
Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi |
02 Vĩnh Khánh |
Sáng |
Sáng: trẻn từ 5 đến 11 tuổi. |
15 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Trường THCS Vân Đồn |
218-276 Nguyễn Tất Thành |
Sáng chiều |
Sáng: trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
16 |
Quận 5 |
Phường 7 |
BV An Bình |
146 An Bình |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
17 |
Quận 5 |
Phường 6 |
BV Nguyễn Tri Phương |
468 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
18 |
Quận 5 |
Phường 12 |
BV Hùng Vương |
128 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
19 |
Quận 5 |
Phường 8 |
BV Nguyễn Trãi |
314 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
20 |
Quận 5 |
Phường 1 |
BV Bệnh Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
21 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Lưu độngTrạm Y tế phường 11 |
105 Phù đổng thiên vương |
Sáng |
Người trên 50 tuổi |
22 |
Quận 5 |
Phường 10 |
Trường Mầm Non 10 |
11-15 An Điềm |
Sáng chiều |
Người trên 50 tuổi |
23 |
Quận 5 |
Phường 8 |
Trường Mầm non Sơn Ca |
17 Phước Hưng |
Sáng chiều |
Người trên 50 tuổi |
24 |
Quận 6 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
223 Hậu Giang |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
25 |
Quận 6 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
958/24K Lò Gốm |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
26 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
264_266 Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
27 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Bệnh viện Quận 6 |
241 bis Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
28 |
Quận 6 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
69 Phạm Đình Hổ |
Chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
29 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
Trạm Y tế Phường Bình Thuận |
478 Huỳnh Tấn Phát |
Chiều |
Người dân trên 12 tuổi |
30 |
Quận 7 |
Phường Phú Mỹ |
Trạm Y tế Phường Phú Mỹ |
1705 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
31 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
Trạm Y tế Phường Tân Thuận Tây |
139 Trần Xuân Soạn |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
32 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng chiều |
Cả ngày: trẻ từ 12 đến 18 tuổi, Chiều: Người dân trên 18 tuổi |
33 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Đông |
Chung cư An Viên |
531 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người dân trên 12 tuổi |
34 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
Trường Mầm non Tân Phong |
Số 2, đường 31, tổ dân phố 6 |
Sáng |
Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
35 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Đông |
Trường Mầm non 19/5 |
15/8C Đường Bùi Văn Ba |
Sáng |
Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
36 |
Quận 7 |
Phường Phú Thuận |
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Hưởng |
1207 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
37 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
Trường THCS Nguyễn Hiền |
66 đường số 1 |
Sáng |
Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
38 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Truường Đài Bắc |
Lô S3 Khu A Nam Sài Gòn |
Sáng |
Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
39 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
40 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
41 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung tâm y tế Quận 8 (Ưu long) |
623 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
42 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính P16 |
4F Nguyễn Thị Tần |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
43 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
44 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trường THPT Nguyễn Văn Linh |
Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
45 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo |
141 đường Hưng Phú |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
46 |
Quận 8 |
Phường 12 |
Trường Tiểu học Tuy Lý Vương |
Hẻm 627 Hưng Phú |
Sáng |
Người trên 5 tuổi |
47 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị |
821 Đ. Ba Đình |
Sáng |
Người Từ 5 đến 17 tuổi |
48 |
Quận 8 |
Phường 4 |
TIÊM LƯU ĐỘNG P4 |
623 Phạm Thế Hiển |
Chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
49 |
Quận 8 |
Phường 2 |
Trạm y tế Phường 2 |
50 Đ. Trần Nguyên Hãn |
Sáng chiều |
Người dân trên 18 tuổi |
50 |
Quận 8 |
Phường 14 |
Trạm y tế Phường 14 |
2683 Phạm Thế Hiển, Phường 7 |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
51 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trạm y tế Phường 15 |
110 Phú Định |
Sáng |
Người dân trên 18 tuổi |
52 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Sáng: Người trên 5 tuổi. Cả ngày: Người dân trên 12 tuổi |
53 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trường Hòa Hưng |
493/37A Cách Mạng Tháng 8 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến 11 tuổi. |
54 |
Quận 10 |
Phường 12 |
BV Nhân dân 115 |
527 Sư Vạn Hạnh |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
55 |
Quận 10 |
Phường 14 |
BV Trưng Vương |
266 Lý Thường Kiệt |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
56 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
532 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
57 |
Quận 10 |
Phường 8 |
Trươờng tiểu học Trần Văn Kiểu |
346 Vĩnh Viễn |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
58 |
QUẬN 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
59 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
60 |
Quận 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
61 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
62 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
63 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
64 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Chiều |
Người từ 18 tuổi |
65 |
Quận 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
66 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
67 |
Quận 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
68 |
Quận 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
69 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
70 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
71 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
72 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
73 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
74 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
75 |
Quận 11 |
phường 15 |
Trường Tiểu học Trưng Trắc |
160 Nguyễn Thị Nhỏ |
Sáng |
Người trên 5 tuổi |
76 |
Quận 11 |
Trường Lạc Long Quân |
225 Lò Siêu |
Sáng |
Người trên 5 tuổi |
|
77 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trường Nguyễn Văn Phú |
161B/112 Lạc Long Quân |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
78 |
Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
111 Dương Thị Mười |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
79 |
Quận 12 |
Phường Tân Thới Nhất |
TH Thuận Kiều |
62/14B phường Tân Thới Nhất |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
80 |
Quận 12 |
AN PHU ĐÔNG |
TH Võ Thị Thừa |
30/6 đường APĐ 12, KP5 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
81 |
Quận 12 |
Trung Mỹ Tây |
TH Võ Văn Tần |
KP.5, phường Trung Mỹ Tây |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
82 |
Quận 12 |
Thạnh Xuân |
TH Võ Thị Sáu |
68/18 Nguyễn Thị Búp |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
83 |
Quận 12 |
Phường Tân Hưng Thuận |
TH Trần Văn Ơn |
78/4A bis, KP7, phường Tân Hưng Thuận |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
84 |
Quận 12 |
Tân Thới Nhất |
TH Nguyễn Thị Định |
63/25 TTN21, Khu phố 4, phường Tân Thới Nhất |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
85 |
Quận 12 |
Phường Đông Hưng Thuận |
TH Lý Tự Trọng |
112/30 KP5, Nguyễn Văn Quá |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
86 |
Quận 12 |
Tân Thới Hiệp |
TH Lê Văn Thọ |
225 Nguyễn Thị Kiểu |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
87 |
Quận 12 |
THANH LỘC |
TH Hà Huy Giáp |
84/1 Đường TL30, KP1 |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
88 |
Quận 12 |
Tân Chánh Hiêp |
Mầm non Sơn Ca 5 |
413, đường Trần Thị Năm |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
89 |
Quận 12 |
TRUNG MY TÂY |
Mầm non Bông Hồng |
2686/1A, khu phố 1, phường An Phú Đông |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
90 |
Quận 12 |
THANH XUÂN |
Trường THCS Lương Thế Vinh |
số 301/34, KP3, phường Thạnh Xuân |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
91 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
92 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
93 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
94 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
95 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
96 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
97 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
98 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
99 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B |
853 Tỉnh lộ 10 |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
100 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo |
1452 tỉnh lộ 10 |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
101 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
102 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
42/16 Hoàng Hoa Thám |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
103 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 28 |
TYT Phường 28 |
1003 Bình Quới |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
104 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 11 |
Trung Tâm Y tế ( CS 1) |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Sáng: Người trên 5 tuổi. cả ngày: người từ 12 tuổi |
105 |
Quận Bình Thạnh |
25 |
BV Nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
106 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 1 |
BV quận Bình Thạnh |
132 Lê Văn Duyệt |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
107 |
Quận Gò Vấp |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
368 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
108 |
Quận Gò Vấp |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
79 Nguyễn Văn Nghi |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
109 |
Quận Gò Vấp |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
Số 9 Đường số 3 |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
110 |
Quận Gò Vấp |
Phường 11 |
TYT Phường 11 |
637 Quang Trung |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
111 |
Quận Gò Vấp |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
397 Phan Huy Ích |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
112 |
Quận Gò Vấp |
Phường 16 |
TYT Phường 16 |
440/44 Đường số 8 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
113 |
Quận Gò Vấp |
Bệnh viện Gò Váp |
Bệnh viện Gò Váp |
641 Quang Trung |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
114 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 3 |
Bv quận Phú Nhuận |
278 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
115 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
116 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 7 |
TH Đông Ba |
99 phan đăng lưu |
Sáng chiều |
cả ngày: trẻ từ 5 đến 17 tuổi, chiều: người từ 12 đến 17 tuổi |
117 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 11 |
TH Nguyễn Đình Chính |
95 Nguyễn Văn Trỗi |
Sáng chiều |
cả ngày: trẻ từ 5 đến 17 tuổi, chiều: người từ 12 đến 17 tuổi |
118 |
Quận Tân Bình |
Phường 5 |
TYT phường 5 |
159/1 Phạm Văn Hai |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
119 |
Quận Tân Bình |
Phường 11 |
TYT phường 11 |
117 Năm Châu |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
120 |
Quận Tân Bình |
Phường 4 |
Th Hoàng Văn Thụ |
55 Hoàng Việt |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
121 |
Quận Tân Bình |
Phường 11 |
THCS Võ Văn Tần |
62 Phan Sào Nam |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
122 |
Quận Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Sáng: người dân, chiều: người từ 15 đến 17 tuổi |
123 |
Quận Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
124 |
Quận Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
125 |
Quận Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
TYT Phường Hiệp Tân |
299 Lũy Bán Bích |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
126 |
Quận Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
127 |
Quận Tân Phú |
Phường Hòa Thạnh |
TYT Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
128 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thạnh |
TYT Phường Phú Thạnh |
212/23 - 212/25 Thoại Ngọc Hầu |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
129 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
130 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng chiều |
Sáng: Người trên 5 tuổi. chiều: Người dân trên 12 tuổi |
131 |
Quận Tân Phú |
Phường Sơn Kỳ |
TYT Phường Sơn Kỳ |
382/46 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
132 |
Quận Tân Phú |
Phường Tân Quý |
TYT Phường Tân Quý |
265 Tân Quý |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
133 |
Quận Tân Phú |
Phường Tân Thành |
TYT Phường Tân Thành |
44 Thống Nhất |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
134 |
Quận Tân Phú |
Phường Tân Thới Hòa |
TYT Phường Tân Thới Hòa |
149/23 Lý Thánh Tông |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
135 |
Quận Tân Phú |
Tây Thạnh |
TH Lê lai |
150 Tây Thạnh |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
136 |
Quận Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
TH Tân Sơn Nhì |
905/4 Âu Cơ |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
137 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Bình Lợi |
TYT BÌNH LỢI |
B3/314 ấp 2 |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
138 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Hưng Long |
TYT xã Hưng Long |
758 Đoàn Nguyễn Tuấn |
Sáng chiều |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
139 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Phong Phú |
TYT Xã Phong Phú |
116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
140 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Nhựt |
Trạm y tễ xã Tân Nhựt |
B10/203G Trương Văn Đa |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
141 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Qúy Tây |
TYT Tân Quý Tây |
B7/4A ấp 2 |
Sáng chiều |
Trẻ từ 5 đến 17 tuổi. |
142 |
Huyện Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
BV Bình Chánh |
01 đường số 1 |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
143 |
Huyện Bình Chánh |
Vĩnh Lộc A |
Trường THCS Đồng Đen |
F7/33, Quách Điêu |
Sáng chiều |
Trẻ từ 12 đến 17 tuổi. |
144 |
Huyện Cần Giờ |
Xã An Thới Đông |
TYT xã AN THỚI ĐÔNG |
Ấp An Hòa |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
145 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Bình Khánh |
TYT xã BÌNH KHÁNH |
Ấp Bình Thuận |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
146 |
Huyện Cần Giờ |
TT Cần Thạnh |
TYT Thị Trấn Cần Thạnh |
Đường Lê Thương, khu phố miễu nhì |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
147 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Long Hòa |
TYT xã Long Hòa |
Ấp Long Thạnh |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
148 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Lý Nhơn |
TYT xã Lý Nhơn |
ẤP Lý Thái Bửu |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
149 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Tam Thôn Hiệp |
TYT xã Tam Thôn Hiệp |
Ấp An Lộc |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
150 |
Huyện Cần Giờ |
XÃ Thạnh An |
TYT xã Thạnh An |
Ấp Thạnh Hòa |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
151 |
Huyện Củ Chi |
Xã Phạm Văn Cội |
Trạm Y tế xã Phạm Văn Cội |
Số 78 đường Phạm Văn Cội |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
152 |
Huyện Củ Chi |
Xã Phú Hòa Đông |
Trạm Y tế xã Phú Hòa Đông |
Tỉnh lộ 15 ấp Chợ |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
153 |
Huyện Củ Chi |
Xã Phước Hiệp |
Trạm Y tế xã Phước Hiệp |
427 Xuyên Á |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
154 |
Huyện Củ Chi |
Xã Tân Thạnh Tây |
Trạm Y tế xã Tân Thạnh Tây |
số 256 tỉnh lộ 8 |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
155 |
Huyện Củ Chi |
Xã Trung Lập Hạ |
TYT xã Trung Lập Hạ |
Tỉnh lộ 2,tổ 2, ấp Xóm Mới |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
156 |
Huyện Củ Chi |
Thị Trấn Củ Chi |
Trường TH Thị trấn Củ Chi |
Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
157 |
Huyện Củ Chi |
TÂN AN HỘI |
BV ĐA KHOA KVCC |
Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2 |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
158 |
Huyện Củ Chi |
TÂN PHÚ TRUNG |
BV Xuyên Á |
42, Quốc lộ 22, Xã Tân Phú Trung |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
159 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Tân Thới Nhì |
TYT Xã Tân Thới Nhì |
07 Nguyễn Thị Nuô |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
160 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Đông |
TYT Xã Xuân Thới Đông |
26 Võ Thị Hồi |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
161 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Thượng |
TYT Xã Xuân Thới Thượng |
1199, ấp 4 |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
162 |
Huyện Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
163 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Đông Thạnh |
Trường THPT Nguyễn Hữu Tiến |
9A ấp 7 Xã Đông Thạnh |
Sáng |
Người từ 12 đến 17 tuổi |
164 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Trung Chánh |
Trường THCS Trung Mỹ Tây 1 |
Xã Trung Chánh |
Sáng |
Người từ 12 đến 17 tuổi |
165 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Sơn |
THPT Phạm Văn Sáng |
Xã Xuân Thới Sơn |
Sáng |
Người từ 12 đến 17 tuổi |
166 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
167 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Hiệp Phước |
TYT xã Hiệp Phước |
Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
168 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TYT Phú Xuân |
2637 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Người từ 18 tuổi |
169 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
170 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Long Thới |
TH-THCS-THPT QT Mỹ |
220 Nguyễn Văn Tạo |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
171 |
TP Thủ Đức |
Phường Bình Thọ |
TYT Bình Thọ |
07 KHỔNG TỬ |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
172 |
TP Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Chánh |
TYT Hiệp Bình Chánh |
07 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
173 |
TP Thủ Đức |
Phường Hiệp Phú |
TYT Hiệp Phú |
1 TRƯƠNG VĂN THÀNH |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
174 |
TP Thủ Đức |
Phường Long Thạnh Mỹ |
TYT Long Thạnh Mỹ |
107 NGUYỄN VĂN TĂNG |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
175 |
TP Thủ Đức |
Phường Long Trường |
TYT Long Trường |
1341 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
176 |
TP Thủ Đức |
Phường Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
177 |
TP Thủ Đức |
Phường Tam Phú |
TYT Tam Phú |
104 ĐƯỜNG 4 |
Sáng |
Người từ 12 tuổi trở lên |
178 |
TP Thủ Đức |
Phường Tân Phú |
TYT Tân Phú |
82 NAM CAO |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
179 |
TP Thủ Đức |
Phường Thạnh Mỹ Lợi |
TYT Thạnh Mỹ Lợi |
564 TRƯƠNG GIA MÔ |
Sáng |
trẻ từ 5 đến 11 tuổi |
180 |
TP Thủ Đức |
Phường Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 THẢO ĐIỀN |
Sáng chiều |
Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. Cả ngày: người từ 12 tuổi |
181 |
TP Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng chiều |
Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. Cả ngày: người từ 12 tuổi |
182 |
TP Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. Cả ngày: người từ 12 tuổi |
183 |
TP Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Sáng: trẻ từ 5 đến 11 tuổi. Cả ngày: người từ 12 tuổi |
184 |
TP Thủ Đức |
Bình Trưng Đông |
Trung tâm tiêm chủng Family Care |
601 Nguyễn Duy Trinh |
Chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |
185 |
TP Thủ Đức |
Linh Trung |
BV ĐKKV Thủ Đức |
64 Lê Văn Chí |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
186 |
TP Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
BV Lê Văn Việt |
387 Lê Văn Việt |
Sáng chiều |
Người từ 18 tuổi |
187 |
TP Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
BV Lê Văn Thịnh |
130 Lê Văn Thịnh |
Sáng chiều |
Người trên 5 tuổi |
188 |
TP Thủ Đức |
Linh Xuân |
BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức |
241 Quốc lộ 1K |
Sáng chiều |
Người từ 12 tuổi trở lên |