CÁC ĐIỂM TIÊM VẮC XIN PHÒNG COVID-19 NGÀY 10/8/2022
STT |
Quận /Huyện |
Phường/xã |
Điểm tiêm |
Địa chỉ |
Buổi tiêm |
Đối tượng |
1 |
Huyện Bình Chánh |
Hưng Long |
Trường TH An Phú Tây |
Ấp 2 đường An Phú Tây- Hưng Long |
Sáng chiều |
Từ 5-11 tuổi |
2 |
Huyện Bình Chánh |
Hưng Long |
Trường TH Hưng Long |
C1/30 ấp 3 đường Đoàn Nguyễn Tuấn |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
3 |
Huyện Bình Chánh |
Phạm Văn Hai |
Trường THCS Phạm Văn Hai |
3A28, Ấp 3 |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
4 |
Huyện Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
BV Bình Chánh |
01 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
5 |
Huyện Bình Chánh |
Thị trấn Tân Túc |
Tyt TÂN TÚC |
C3/6E kp3 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
6 |
Huyện Bình Chánh |
Xã An Phú Tây |
TYT Xã An Phú Tây |
số 1 đường 4D Khu dân cư An Phú Tây |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
7 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Bình Chánh |
TYT XÃ |
C17/5A |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
8 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Bình Hưng |
TYT xã Bình Hưng |
71 đường số 1 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
9 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Lê Minh Xuân |
TYT xã Lê Minh Xuân |
F2/33A ấp 6 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
10 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Phạm Văn Hai |
TYT Xã Phạm Văn Hai |
2B39 ẤP 2 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
11 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Phong Phú |
TYT Xã Phong Phú |
116 Đường số 09 Khu dân cư Phong Phú 4 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
12 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Quy Đức |
TYT xã Qui Đức |
B3/24/1, ấp 2 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
13 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Kiên |
BV Nhi đồng Thành phố |
15 Võ Trần Chí |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
14 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Nhựt |
Trạm y tễ xã Tân Nhựt |
B10/203G ấp 2 Trương Văn Đa |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
15 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Tân Qúy Tây |
TYT Tân Quý Tây |
B7/4A ấp 2 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
16 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc A |
TYT VĨNH LỘC A |
F1/50, HƯƠNG LỘ 80 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
17 |
Huyện Bình Chánh |
Xã Vĩnh Lộc B |
TYT Xã Vĩnh Lộc B |
C9/13a Lại Hùng Cường |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
18 |
Quận Bình Tân |
An Lạc |
THPT An Lạc |
595 Kinh Dương Vương |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
19 |
Quận Bình Tân |
Bình Hưng Hòa B |
THCS Huỳnh Văn Nghệ |
89 đường số 3 |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
20 |
Quận Bình Tân |
Bình Trị Đông |
THCS Lý Thường Kiệt |
33 Trương Phước Phan |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
21 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc |
Trạm Y tế phường An Lạc |
134a, đường số 2C |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
22 |
Quận Bình Tân |
Phường An Lạc A |
Trạm Y tế phường An Lạc A |
9-11 Lô I Đường Nguyễn Thức Đường |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
23 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa |
716 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
24 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa A |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa A |
621 Tân Kỳ Tân Quý |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
25 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Hưng Hòa B |
Trạm Y tế phường Bình Hưng Hòa B, |
41 đường số 16 khu dân cư Vĩnh Lộc |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
26 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông, |
276/51 Tân Hòa Đông |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
27 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Bệnh viện Quận Bình Tân |
809 Hương Lộ 2 |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
28 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông A |
Trạm y tế phường Bình Trị Đông A |
815 Hương lộ 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
29 |
Quận Bình Tân |
Phường Bình Trị Đông B |
Trạm Y tế phường Bình Trị Đông B, |
853 Tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
30 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo |
Trạm Y tế Tân Tạo, |
1452 tỉnh lộ 10 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
31 |
Quận Bình Tân |
Phường Tân Tạo A |
Phòng khám Timec |
4449 Nguyễn Cửu Phú |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
32 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 27 |
MN 27 |
Khu 2 Cư Xá Thanh Đa |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
33 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 13 |
THPT Trần Văn Giàu |
40 Đặng Thùy Trâm |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
34 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 11 |
Trường THCS Nguyễn Văn Bé |
206 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
35 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 1 |
BV quận Bình Thạnh |
132 Lê Văn Duyệt |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
36 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
24 Vũ Tùng |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
37 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 11 |
Trung Tâm Y tế ( CS 1) |
99/6 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
38 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 12 |
TYT Phường 12 |
290/43 Nơ Trang Long |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
39 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
339 Bạch Đằng |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
40 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
105 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
41 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 21 |
TYT Phường 21 |
220/24 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
42 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 25 |
TYT Phường 25 |
524 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
43 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 26 |
TYT Phường 26 |
435-437 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
44 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
91/26 Lê Văn Duyệt |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
45 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
45/25/17 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng |
Từ 5 tuổi trở lên |
46 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 7 |
BV Nhân dân Gia Định |
01 Nơ Trang Long |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
47 |
Quận Bình Thạnh |
Phường 7 |
THPT Hoàng Hoa Thám |
06 Hoàng Hoa Thám |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
48 |
Huyện Cần Giờ |
Thị trấn Cần Thạnh |
Trung tâm Y tế Cần Giờ |
Đường Duyên Hải, khu phố Miễu Ba |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
49 |
Huyện Cần Giờ |
Xã An Thới Đông |
TYT xã AN THỚI ĐÔNG |
Ấp An Hòa |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
50 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Bình Khánh |
TYT xã BÌNH KHÁNH |
Ấp Bình Thuận |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
51 |
Huyện Cần Giờ |
Xã Lý Nhơn |
TYT xã Lý Nhơn |
ẤP Lý Thái Bửu |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
52 |
Huyện Củ Chi |
Phú Hòa Đông |
THCS Phú Hòa Đông |
Nguyễn Thị Nê, Ấp Phú Hiệp |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
53 |
Huyện Củ Chi |
TÂN AN HỘI |
BV ĐA KHOA KVCC |
Đường Nguyễn Văn Hoài, ấp Bàu Tre 2 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
54 |
Huyện Củ Chi |
TÂN PHÚ TRUNG |
BV Xuyên Á |
42, Quốc lộ 22 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
55 |
Huyện Củ Chi |
Thị trấn Củ Chi |
Trường TH Thị trấn Củ Chi |
Nguyễn Phúc Trú, Khu Phố 1 |
Sáng |
Sáng: Từ 5-11 tuổi và trên 18 tuổi; Chiều: Từ 12-17 tuổi |
56 |
Quận Gò Vấp |
Phường 1 |
TYT Phường 1 |
499/4/1 Lê Quang Định |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
57 |
Quận Gò Vấp |
Phường 10 |
TYT Phường 10 |
507 Quang Trung |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
58 |
Quận Gò Vấp |
Phường 14 |
TYT Phường 14 |
397 Phan Huy Ích |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
59 |
Quận Gò Vấp |
Phường 15 |
TYT Phường 15 |
818 Thống Nhất |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
60 |
Quận Gò Vấp |
Phường 16 |
Trường tiểu học Võ Thị Sáu |
17 đường số 9 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
61 |
Quận Gò Vấp |
Phường 17 |
TYT Phường 17 |
37 Nguyễn Văn Lượng |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
62 |
Quận Gò Vấp |
Phường 3 |
TYT Phường 3 |
123/3 Lê Lợi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
63 |
Quận Gò Vấp |
Phường 4 |
TYT Phường 4 |
88 Lê Lợi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
64 |
Quận Gò Vấp |
Phường 5 |
TYT Phường 5 |
130/31 ĐS15 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
65 |
Quận Gò Vấp |
Phường 6 |
TYT Phường 6 |
368 Lê Đức Thọ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
66 |
Quận Gò Vấp |
Phường 7 |
Trường THCS Phan Văn Trị |
468/2/2 Phan Văn Trị |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
67 |
Quận Gò Vấp |
Phường 7 |
TYT Phường 7 |
79 Nguyễn Văn Nghi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
68 |
Quận Gò Vấp |
Phường 9 |
TYT Phường 9 |
Số 9 Đường số 3 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
69 |
Huyện Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Bệnh viện ĐKKV Hóc Môn |
62/5 đường Bà Triệu Khu phố 1 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
70 |
Huyện Hóc Môn |
Thị trấn Hóc Môn |
Trung tâm Y tế Hóc Môn |
75 đường Bà Triệu Khu phố 1 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
71 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Bà Điểm |
TYT Xã Bà Điểm |
93 TK8 ấp Tiền Lân |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
72 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Đông Thạnh |
Trường THCS Đông Thạnh |
Số 18 đường Nguvễn Thị Điêp |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
73 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Tân Hiệp |
TYT Xã Tân Hiệp |
31 ấp Thới Tây 2 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
74 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Tân Thới Nhì |
TH Lý Chính Thắng 2 |
90/9A ấp Thống nhẳt 2 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
75 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Tân Xuân |
TYT Xã Tân Xuân |
324 Đường quốc lộ 22 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
76 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Thới Tam Thôn |
TYT Xã Thới Tam Thôn |
683 Trịnh Thị Miếng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
77 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Trung Chánh |
TYT Xã Trung Chánh |
24/54 Nguyễn Hữu Cầu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
78 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Sơn |
TYT Xã Xuân Thới Sơn |
1B Lê Thị Kim |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
79 |
Huyện Hóc Môn |
Xã Xuân Thới Thượng |
TH Ngã Ba Giồng |
1918/5 Dương Công Khi |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
80 |
Huyện Nhà Bè |
Thị trấn Nhà Bè |
Trường Mầm non Tuổi Ngọc |
2279/14 đường Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
81 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Hiệp Phước |
TYT xã Hiệp Phước |
Đường D2, KDC Hiệp Phước 1 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
82 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Long Thới |
TYT Long Thới |
ấp 1 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
83 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Nhơn Đức |
Trường Mầm Non Hướng Dương |
Ấp 2, Lê Thị Tám |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
84 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Nhơn Đức |
TYT Xã Nhơn Đức |
548/28, Đường Lê Thị Tám |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
85 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phú Xuân |
TTYT Nhà Bè |
số 1 đường 18 khu dân cư cotec |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
86 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
BV Nhà Bè |
281A Lê Văn Lương, ấp 3 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
87 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phước Kiển |
TYT xã Phước Kiển |
1410, ấp 2, Phước Kiển |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
88 |
Huyện Nhà Bè |
Xã Phước Lộc |
TYT xã Phước Lộc |
423/1, Đào Sư Tích |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
89 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 11 |
TH Nguyễn Đình Chính |
95 Nguyễn Văn Trỗi |
Sáng chiều |
Sáng: Từ 5-11 tuổi Sáng chiều: Từ 12-17 tuổi |
90 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 3 |
Bv quận Phú Nhuận |
278 Nguyễn Trọng Tuyển |
Sáng chiều |
Sáng: Từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: Từ 12-17 tuổi; Chiều: từ 18 tuổi trở lên |
91 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 5 |
TTYT Phú Nhuận |
23 Nguyễn Văn Đậu |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
92 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 7 |
TH Đông Ba |
99 phan đăng lưu |
Sáng chiều |
Sáng: Từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: Từ 12-17 tuổi |
93 |
Quận Phú Nhuận |
Phường 9 |
TH hỒ VĂN HUÊ |
01 HOÀNG MINH GIÁM |
Sáng chiều |
Sáng: Từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12-17 tuổi |
94 |
Quận 1 |
Bến Nghé |
BV Nhi đồng 2 |
14 Lý Tự Trọng |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
95 |
Quận 1 |
Phạm Ngũ Lão |
BV Từ Dũ |
284 Cống Quỳnh |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
96 |
Quận 1 |
Phường Bến Nghé |
Đài truyền hình HTV |
14 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
97 |
Quận 1 |
Phường Bến Nghé |
Trạm y tế Phường Bến Nghé |
62 Hồ Tùng Mậu |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
98 |
Quận 1 |
Phường Bến Thành |
Trạm y tế Phường Bến Thành |
227 Lý Tự Trọng |
Chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
99 |
Quận 1 |
Phường Cầu Ông Lãnh |
Trạm y tế Phường Cầu Ông Lãnh |
242 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
100 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trạm y tế Phường Đa Kao |
72 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
101 |
Quận 1 |
Phường Đa Kao |
Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng |
Số 67 Đinh Tiên Hoàng |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
102 |
Quận 1 |
Phường Nguyễn Thái Bình |
Trạm y tế Phường Nguyễn Thái Bình |
160 Nguyễn Công Trứ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
103 |
Quận 1 |
Phường Phạm Ngũ Lão |
Trạm y tế Phường Phạm Ngũ Lão |
307 Phạm Ngũ Lão |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
104 |
Quận 1 |
Phường Tân Định |
Trạm y tế PhườngTân Định |
64 Trần Quang Khải |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
105 |
Quận 10 |
Phường 1 |
Trường Hồ Thị Kỷ |
105 Hồ Thị Kỷ |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
106 |
Quận 10 |
Phường 10 |
Bệnh viện Nhi Đồng 1 |
532 Lý Thái Tổ |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
107 |
Quận 10 |
Phường 12 |
BV Nhân dân 115 |
527 Sư Vạn Hạnh |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
108 |
Quận 10 |
Phường 12 |
Trạm y tế Phường 12 |
85 Hòa Hưng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
109 |
Quận 10 |
Phường 13 |
Trung Tâm Y tế Quận 10 |
403 Cách Mạng Tháng Tám |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi và trên 18 tuổi; Sáng chiều: Từ 12-17 tuổi |
110 |
Quận 10 |
Phường 14 |
BV Trưng Vương |
266 Lý Thường Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
111 |
Quận 10 |
Phường 6 |
Trường Tiểu học Dương Minh Châu |
34 Nguyễn Lâm |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
112 |
Quận 11 |
Phường 1 |
Trạm Y tế Phường 1 |
8/32 Tân Hóa |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
113 |
Quận 11 |
Phường 10 |
Trạm Y tế Phường 10 |
180/11A Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
114 |
Quận 11 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
351/4A Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
115 |
Quận 11 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
1156 đường 3/2 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
116 |
Quận 11 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
228 Lãnh Binh Thăng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
117 |
Quận 11 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
72 Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
118 |
Quận 11 |
Phường 15 |
Trạm Y tế Phường 15 |
62/13 Cư Xá Lữ Gia |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
119 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trạm Y tế Phường 16 |
524-526 Hồng Bàng |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
120 |
Quận 11 |
Phường 16 |
Trường THCS Hậu Giang |
8 Lò Siêu |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
121 |
Quận 11 |
Phường 2 |
Trạm Y tế Phường 2 |
1300 đường 3/2 |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
122 |
Quận 11 |
Phường 3 |
Trường Nguyễn Văn Phú |
161B/112 Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
123 |
Quận 11 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
225 Trần Quý |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
124 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
343D Lạc Long Quân |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
125 |
Quận 11 |
Phường 5 |
Trường THCS Lê Quý Đôn |
343D Lạc Long Quân |
Sáng chiều |
Từ 5-17 tuổi |
126 |
Quận 11 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
144 Phó Cơ Điều |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
127 |
Quận 11 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
166 Lê Đại Hành |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
128 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Bệnh viện Quận 11 (khoa Dinh dưỡng tiết chế) |
72A đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
129 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trạm Y tế Phường 8 |
48/7-48/9 Dương Đình Nghệ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
130 |
Quận 11 |
Phường 8 |
Trung tâm Y tế Quận 11 |
72 đường số 5 cư xá Bình Thới |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
131 |
Quận 11 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
238/18A Đội Cung |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
132 |
Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
Bệnh viện Quận 12 |
111 Dương Thị Mười |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
133 |
Quận 12 |
Thạnh Xuân |
TH Nguyễn Văn Thệ |
487 Tô Ngọc Vân |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
134 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trung tâm y tế Quận 3 |
114 -116-118 Trần Quốc Thảo |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Chiều: từ 12 tuổi trở lên |
135 |
Quận 3 |
Phường Võ Thị Sáu |
Trường Tiểu học Nguyễn Thái Sơn |
12 Huỳnh Tịnh Của |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
136 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Bệnh viện Quận 4 |
63-65 Bến Vân Đồn |
Sáng |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
137 |
Quận 4 |
Phường 13 |
Trường THPT Nguyễn Hữu Thọ |
02 Bến Vân Đồn |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
138 |
Quận 4 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
89Bis Tôn Thất Thuyết |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
139 |
Quận 4 |
Phường 2 |
Trường THCS Nguyễn Huệ (cũ) |
42 Nguyễn Khoái |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
140 |
Quận 4 |
Phường 3 |
Phòng Khám thuộc Trung tâm y tế |
217 khánh Hội |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
141 |
Quận 5 |
Phường 1 |
BV Bệnh Nhiệt đới |
764 Võ Văn Kiệt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
142 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trung tâm Y tế Quận 5 |
642 A Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 50 tuổi trở lên |
143 |
Quận 5 |
Phường 11 |
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân |
768 Nguyễn Trãi |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
144 |
Quận 5 |
Phường 12 |
BV Hùng Vương |
128 Hồng Bàng |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
145 |
Quận 5 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
227 Nguyễn chí thanh |
Sáng chiều |
Từ 50 tuổi trở lên |
146 |
Quận 5 |
Phường 6 |
BV Nguyễn Tri Phương |
468 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
147 |
Quận 5 |
Phường 7 |
BV An Bình |
146 An Bình |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
148 |
Quận 5 |
Phường 8 |
BV Nguyễn Trãi |
314 Nguyễn Trãi |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
149 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Bệnh viện Quận 6 |
241 bis Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
150 |
Quận 6 |
Phường 11 |
Trạm Y tế Phường 11 |
2 A Đường số 12 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
151 |
Quận 6 |
Phường 12 |
Trạm Y tế Phường 12 |
264_266 Nguyễn Văn Luông |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
152 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trạm Y tế Phường 13 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
153 |
Quận 6 |
Phường 13 |
Trung tâm Y tế Quận 6 |
A14/1 Bà Hom |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
154 |
Quận 6 |
Phường 14 |
Trạm Y tế Phường 14 |
137Bis Tân Hoà Đông |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
155 |
Quận 6 |
Phường 4 |
Trạm Y tế Phường 4 |
276 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
156 |
Quận 6 |
Phường 5 |
Trạm Y tế Phường 5 |
223 Hậu Giang |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
157 |
Quận 6 |
Phường 6 |
Trạm Y tế Phường 6 |
106 Hậu Giang |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
158 |
Quận 6 |
Phường 7 |
Trạm Y tế Phường 7 |
715 Phạm Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
159 |
Quận 6 |
Phường 9 |
Trạm Y tế Phường 9 |
30/13 Nguyễn Đình Chi |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
160 |
Quận 7 |
Phường Bình Thuận |
Trường THCS Huỳnh Tấn Phát |
488 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
161 |
Quận 7 |
Phường Phú Thuận |
TYT Phú Thuận |
1207 Huỳnh Tấn Phát |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
162 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
Trường Tiểu học Tân Hưng (cs 1) |
239/7 Trần Xuân Soạn |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
163 |
Quận 7 |
Phường Tân Hưng |
Trường Tiểu học Tân Hưng (cs 2) |
1 Đường 15 Lâm Văn Bền |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
164 |
Quận 7 |
Phường Tân Kiểng |
Trạm Y tế Phường Tân Kiểng |
98 Đường 13 |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
165 |
Quận 7 |
Phường Tân Phong |
Trường THCS Nguyễn Thị Thập |
411/3 Nguyễn Thị Thập |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
166 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Bệnh viện Quận 7 |
101 Nguyễn Thị Thập |
Sáng chiều |
Sáng chiều: Từ 12-17 tuổi; Chiều: Từ 18 tuổi trở lên |
167 |
Quận 7 |
Phường Tân Phú |
Trường TH-THCS-THPT Sao Việt |
650/15 Nguyễn Hữu Thọ |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
168 |
Quận 7 |
Phường Tân Thuận Tây |
Trường Tiểu học Đặng Thùy Trâm |
215 Trần Xuân Soạn |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
169 |
Quận 8 |
Phường 10 |
Trạm y tế Phường 10 |
821 Đ. Ba Đình |
Sáng |
Từ 50 tuổi trở lên |
170 |
Quận 8 |
Phường 11 |
Trung tâm y tế Quận 8 |
139 Ưu Long |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
171 |
Quận 8 |
Phường 12 |
Trường Tiểu học Tuy Lý Vương |
381 Tùng Thiện Vương |
Sáng |
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
172 |
Quận 8 |
Phường 13 |
Trạm y tế Phường 13 |
50 Trần Nguyên Hãn |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
173 |
Quận 8 |
Phường 14 |
Trạm y tế Phường 14 |
64 Hoài Thanh |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
174 |
Quận 8 |
Phường 15 |
Trường Tiểu học Nguyễn Nhược Thị |
02 đường số 7, Khu dân cư 2A Rạch Lào |
Sáng |
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
175 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Hội quán từ thiện Sùng Chính |
số 17 Trương Đình Hội |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
176 |
Quận 8 |
Phường 16 |
Trạm y tế Phường 16 |
110 Phú Định |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
177 |
Quận 8 |
Phường 3 |
Bệnh viện Phục hồi chức năng - Điều trị Bệnh nghề nghiệp |
313 Âu Dương Lân |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
178 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Bệnh viện Quận 8 |
82 Cao Lỗ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
179 |
Quận 8 |
Phường 4 |
Trạm y tế Phường 4 |
623 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
180 |
Quận 8 |
Phường 5 |
Trường Tiểu học Hoàng Minh Đạo |
196 Bùi Minh Trực |
Sáng |
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
181 |
Quận 8 |
Phường 6 |
Nhà thờ Bình Thái |
1755 Phạm Thế Hiển |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
182 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trạm y tế Phường 7 |
2683 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
183 |
Quận 8 |
Phường 7 |
Trường THPT Nguyễn Văn Linh |
Số 2 đường 3154 Phạm Thế Hiển |
Sáng |
Trẻ không đi học từ 5-17 tuổi |
184 |
Quận 8 |
Phường 8 |
Trạm y tế Phường 8 |
141 đường Hưng Phú |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
185 |
Quận 8 |
Phường 9 |
Trạm y tế Phường 9 |
Hẻm 627 Hưng Phú |
Sáng |
Từ 18 tuổi trở lên |
186 |
Quận Tân Bình |
Phường 11 |
TH Nguyễn Văn Trỗi |
25/1 Tái Thiết |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
187 |
Quận Tân Bình |
Phường 4 |
THPT Nguyễn Thượng Hiền |
649 Hoàng Văn Thụ |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
188 |
Quận Tân Bình |
Phường 12 |
TH Trần Quốc Tuấn |
19 Cộng Hòa |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
189 |
Quận Tân Bình |
Phường 14 |
Trung Tâm Y tế Quận |
12 Tân Hải |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
190 |
Quận Tân Bình |
Phường 15 |
TH Phan Huy Ích |
139 Phan Huy Ích |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
191 |
Quận Tân Bình |
Phường 2 |
BV Đa khoa Tâm Anh TP. Hồ Chí Minh |
02 Phổ Quang |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
192 |
Quận Tân Bình |
Phường 2 |
TYT phường 2 |
376 Lê Văn Sĩ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
193 |
Quận Tân Bình |
Phường 3 |
TYT phường 3 |
188 Phạm Văn Hai |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
194 |
Quận Tân Bình |
Phường 4 |
BV Tân Bình |
605 Hoàng Văn Thụ |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
195 |
Quận Tân Bình |
Phường 6 |
TYT phường 6 |
2/61 Đất Thánh |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
196 |
Quận Tân Bình |
Phường 7 |
THCS Tân Bình |
873 CMT8 |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
197 |
Quận Tân Bình |
Phường 8 |
TYT phường 8 |
42 Đông Hồ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
198 |
Quận Tân Bình |
Phường 9 |
TYT phường 9 |
238 Âu Cơ |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
199 |
Quận Tân Phú |
Phú Trung |
TH Lê Thánh Tông |
197-199 Trịnh Đình Trọng |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
200 |
Quận Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
PKĐK SimMed |
239 - 241 Hòa Bình |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
201 |
Quận Tân Phú |
Phường Hiệp Tân |
TYT Phường Hiệp Tân |
299 Lũy Bán Bích |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
202 |
Quận Tân Phú |
Phường Hòa Thạnh |
TYT Hòa Thạnh |
70/1B Huỳnh Thiện Lộc |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
203 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TTYT Quận Tân Phú |
83/1 Vườn Lài |
Sáng |
Từ 5-17 tuổi |
204 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Thọ Hòa |
TYT Phường Phú Thọ Hòa |
368 Phú Thọ Hòa |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
205 |
Quận Tân Phú |
Phường Phú Trung |
BV Quận Tân Phú |
609 - 611 Âu Cơ |
Sáng |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
206 |
Quận Tân Phú |
Tân Quý |
TH Tô Vĩnh Diện |
13 Đô Đốc Lộc |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
207 |
Quận Tân Phú |
Tân Thành |
TH Lê Văn Tám |
145 Độc Lập |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
208 |
Quận Tân Phú |
Tây Thạnh |
TH Lê lai |
150 Tây Thạnh |
Sáng |
Từ 5-11 tuổi |
209 |
TP Thủ Đức |
An Phú |
THCS An Phú |
589C, Đường An Phú |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
210 |
TP Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
BV Lê Văn Thịnh |
130 Lê Văn Thịnh |
Sáng chiều |
Từ 5 tuổi trở lên |
211 |
TP Thủ Đức |
Bình Trưng Tây |
THPT Giồng Ông Tố |
210/10 Nguyễn Thị Định |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
212 |
TP Thủ Đức |
Cát Lái |
THCS Thạnh Mỹ Lợi |
42 đường 5, Khu phố 2 |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
213 |
TP Thủ Đức |
Hiệp Phú |
THCS Hiệp Phú |
số 109A đường Tân Lập 2 |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
214 |
TP Thủ Đức |
Linh Tây |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 3 |
Số 2 Nguyễn Văn Lịch |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
215 |
TP Thủ Đức |
Linh Trung |
BV ĐKKV Thủ Đức |
64 Lê Văn Chí |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
216 |
TP Thủ Đức |
Linh Xuân |
BV đa khoa Quốc Tế Hoàn Mỹ Thủ Đức |
241 Quốc lộ 1K |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
217 |
TP Thủ Đức |
Phường An Khánh |
TYT An Khánh |
SỐ 6/6 ĐƯỜNG 30 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
218 |
TP Thủ Đức |
Phường Hiệp Bình Phước |
TYT Hiệp Bình Phước |
686 QUỐC LỘ 13 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
219 |
TP Thủ Đức |
Phường Linh Xuân |
TYT Linh Xuân |
SỐ 9 ĐƯỜNG 3 |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
220 |
TP Thủ Đức |
Phường Long Bình |
TYT Long Bình |
1200 NGUYỄN XIỂN |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
221 |
TP Thủ Đức |
Phường Phú Hữu |
TYT Phú Hữu |
887 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
222 |
TP Thủ Đức |
Phường Phước Long A |
TYT Phước Long A |
51 HỒ BÁ PHẤN |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
223 |
TP Thủ Đức |
Phường Phước Long B |
TYT Phước Long B |
26 ĐƯỜNG 22 |
Sáng |
Từ 12 tuổi trở lên |
224 |
TP Thủ Đức |
Phường Tân Phú |
TYT Tân Phú |
82 NAM CAO |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
225 |
TP Thủ Đức |
Phường Thảo Điền |
TYT Thảo Điền |
89 THẢO ĐIỀN |
Chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
226 |
TP Thủ Đức |
Phường Trường Thạnh |
TYT Trường Thạnh |
1693 NGUYỄN DUY TRINH |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
227 |
TP Thủ Đức |
Phường Trường Thọ |
TYT Trường Thọ |
71A ĐƯỜNG 8 |
Sáng chiều |
Từ 12 tuổi trở lên |
228 |
TP Thủ Đức |
Tam Phú |
THCS Thái Văn Lung |
35 Phú Châu |
Sáng |
Từ 12-17 tuổi |
229 |
TP Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 2 |
48A Tăng Nhơn Phú |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: Từ 12 tuổi trở lên |
230 |
TP Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
BV Lê Văn Việt |
387 Lê Văn Việt |
Sáng chiều |
Từ 18 tuổi trở lên |
231 |
TP Thủ Đức |
Tăng Nhơn Phú A |
THPT Dương VĂn Thì |
162 Lã Xuân Oai |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
232 |
TP Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
THCS Lương Định Của |
Số 2 Đường Lê Hiến Mai |
Sáng chiều |
Từ 12-17 tuổi |
233 |
TP Thủ Đức |
Thạnh Mỹ Lợi |
TTYT TP Thủ Đức Cơ sở 1 |
6 Trịnh Khắc Lập |
Sáng chiều |
Sáng: từ 5-11 tuổi; Sáng chiều: Từ 12 tuổi trở lên |